1 | | Thông gió và kỹ thuật xử lý khí thải / Nguyễn Huy Động . - Hồ Chí Minh: Giáo dục, 1999. - 221 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000492-00000493 |
2 | | Hội Gióng ở đền Phù Đổng và Đền Sóc / Nguyễn Chí Bền, Lê Thị Hoài Phương, Bùi Quang Thanh . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 335 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001114 |
3 | | Mất ổn định khí động do kích động xoáy và galloping đối với công trình xây dựng / Nguyễn Võ Thông . - Hà Nội: Xây dựng, 2016. - 154 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015401-00015402 |
4 | | Thông gió và kỹ thuật xử lý khí thải / Nguyễn Duy Động . - Lần thứ 7. - Hà Nội: Giáo dục, 2017. - 243 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016502-00016506 |
5 | | Wind effects on structures : modern structural design for wind / Simiu Emil, Yeo DongHun . - Lần thứ 4. - Hoboken, New Jersey: John Wiley & Sons, 2019. - 496 tr.; 25 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017694 |
6 | | Gió và tác động của gió lên công trình / Hoàng Nam . - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 209 tr.; 25 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018960-00018961 |
7 | | Tính toán động đất và tải trọng gió theo tiêu chuẩn Châu Âu Eurocode / Đặng Tỉnh . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 171 tr.; 24 cm. - ( Thư mục: tr. 168 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018916-00018917 |
8 | | Cơ sở tính toán tác động và thiết kế nhà phòng chống gió bão / Nguyễn Lê Ninh . - H. : Xây dựng, 2022. - 332 tr : minh hoạ ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020166-00020168 |
9 | | Thiết kế công trình năng lượng tái tạo điện gió / Nguyễn Thành Trung . - H. : Xây dựng, 2023. - 320 tr. : Hình ảnh ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00009030 00020425-00020426 |