1 | | Quản trị cơ sở dữ liệu với FoxPRO for DOS / Ông Văn Thông . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 349 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000001-00000004 |
2 | | Fundamentals of database systems / Ramez Elmasri, Shamkant B. Navathe . - 7th edition. - xxx, 1242 pages : illustrations ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00006297 |
3 | | Giáo trình thiết kế cơ sở dữ liệu : Cách tiếp cận mô hình ngữ nghĩa / Phạm Khắc Hậu . - : , . - 213 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007917 |
4 | | Computer mathematics: Proceedings of the sixth Asian symposium (ASCM 2003) / Li Ziming, Sit William . - Singapore: World Scientific, . - 299 tr.; 24 |
5 | | Bài tập cấu trúc dữ liệu và thuật toán / Lê Minh Trung . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 227 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000274 00001711 |
6 | | Hướng dẫn triển khai căn cứ dữ liệu sử dụng SQL Server 7.0 và Visual Basic 6.0 : tập I / Otex Michael, Conte Paul . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 207 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000398 00001511 |
7 | | Hướng dẫn triển khai căn cứ dữ liệu sử dụng SQL Server 7.0 và Visual Basic 6.0 : tập II / Otex Michael, Conte Paul . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 207 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000397 00001479 |
8 | | Lý thuyết thông tin và mã hóa / Vũ Ngọc Phàn . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Bưu điện, . - 267 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003437-00003439 |
9 | | Cơ sở lý thuyết truyền tin : tập I / Đặng Văn Chuyết, Nguyễn Tuấn Anh . - Hà Nội: Giáo dục, . - 295 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000639 00001170 |
10 | | Giáo trình nhập môn hệ cơ sở dự liệu / Lê Văn Doanh ... [và những người khác] . - Hà Nội: Giáo dục, . - 279 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002416-00002418 |
11 | | Modern database management / Fred R. McFadden, Jeffrey A. Hoffer . - Lần thứ 4. - America: The Benjamin/Cumming, 1994. - 597 tr.; 27 |
12 | | Hướng dẫn sử dụng XTF 2.0 : Hệ quản trị cơ sở dữ liệu bằng tiếng Việt / Trần Văn Thắng ... [và những người khác] . - Hồ Chí Minh: Thống kê, 1996. - tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000613 |
13 | | Applied cryptography : protocols, algorithms, and source code in C / Schneier Bruce . - Lần thứ 20. - New York: Wiley, 1996. - 758 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017145 |
14 | | Phân tích PAN VCR / Đỗ Thanh Hải . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Thành phố Hồ Chí Minh, 1997. - 279 tr.; 30 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000959 00001564 |
15 | | Cơ sở kỹ thuật truyền số liệu / Nguyễn Văn Thưởng . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1998. - 415 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011594 |
16 | | Microsot SQL Server : Hoạch định và xây dựng cơ sở dữ liệu cao cấp / Trương Văn Thiện, Lê Minh Trung . - Hà Nội: Thống kê, 1999. - 620 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003250 |
17 | | Vi xử lý trong đo lường và điều khiển / Ngô Diên Tập . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1999. - 339 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000198 00001625 |
18 | | Cấu trúc dữ liệu + giải thuật = Chương trình / Nguyễn Quốc Cường, Hoàng Đức Hải . - Hà Nội: Giáo dục, 1999. - 336 tr.; 19 Số Đăng ký cá biệt: 00011603 |
19 | | Phân tích dữ liệu và áp dụng vào dự báo / . - Hà Nội: Thanh niên, 1999. - 223 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001465 00001733 |
20 | | Giáo trình cơ sở dữ liệu / Nguyễn Đăng Tỵ, Đỗ Phúc . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2000. - 181 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011799 |
21 | | Modem truyền số liệu / Hoàng Đức Hải, Nguyễn Hồng Sơn . - Hồ Chí Minh: Giáo dục, 2000. - 239 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000598 00001208 00001654 00003743 00011596 |
22 | | Tự học Microsoft SQL Server 7.0 trong 21 ngày / Nguyễn Văn Hoàng . - Hà Nội: Thống kê, 2000. - 557 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003148 |
23 | | Mastering SQL Server 2000 / Gunderloy Mike, Jorden Joseph L . - America: SYBEX, 2000. - 1201 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00009199 |
24 | | Microsoft SQL Server 7.0 / Trần Văn Tư ... [và những người khác] . - Hà Nội: Thống kê, 2000. - 325 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001624 00001765 |