Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  133  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Quản trị cơ sở dữ liệu với FoxPRO for DOS / Ông Văn Thông . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 349 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000001-00000004
  • 2 Fundamentals of database systems / Ramez Elmasri, Shamkant B. Navathe . - 7th edition. - xxx, 1242 pages : illustrations ; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006297
  • 3 Giáo trình thiết kế cơ sở dữ liệu : Cách tiếp cận mô hình ngữ nghĩa / Phạm Khắc Hậu . - : , . - 213 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007917
  • 4 Computer mathematics: Proceedings of the sixth Asian symposium (ASCM 2003) / Li Ziming, Sit William . - Singapore: World Scientific, . - 299 tr.; 24
    5 Bài tập cấu trúc dữ liệu và thuật toán / Lê Minh Trung . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 227 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000274
                                         00001711
  • 6 Hướng dẫn triển khai căn cứ dữ liệu sử dụng SQL Server 7.0 và Visual Basic 6.0 : tập I / Otex Michael, Conte Paul . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 207 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000398
                                         00001511
  • 7 Hướng dẫn triển khai căn cứ dữ liệu sử dụng SQL Server 7.0 và Visual Basic 6.0 : tập II / Otex Michael, Conte Paul . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 207 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000397
                                         00001479
  • 8 Lý thuyết thông tin và mã hóa / Vũ Ngọc Phàn . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Bưu điện, . - 267 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003437-00003439
  • 9 Cơ sở lý thuyết truyền tin : tập I / Đặng Văn Chuyết, Nguyễn Tuấn Anh . - Hà Nội: Giáo dục, . - 295 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000639
                                         00001170
  • 10 Giáo trình nhập môn hệ cơ sở dự liệu / Lê Văn Doanh ... [và những người khác] . - Hà Nội: Giáo dục, . - 279 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002416-00002418
  • 11 Modern database management / Fred R. McFadden, Jeffrey A. Hoffer . - Lần thứ 4. - America: The Benjamin/Cumming, 1994. - 597 tr.; 27
    12 Hướng dẫn sử dụng XTF 2.0 : Hệ quản trị cơ sở dữ liệu bằng tiếng Việt / Trần Văn Thắng ... [và những người khác] . - Hồ Chí Minh: Thống kê, 1996. - tr.; 20 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000613
  • 13 Applied cryptography : protocols, algorithms, and source code in C / Schneier Bruce . - Lần thứ 20. - New York: Wiley, 1996. - 758 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00017145
  • 14 Phân tích PAN VCR / Đỗ Thanh Hải . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Thành phố Hồ Chí Minh, 1997. - 279 tr.; 30 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000959
                                         00001564
  • 15 Cơ sở kỹ thuật truyền số liệu / Nguyễn Văn Thưởng . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1998. - 415 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00011594
  • 16 Microsot SQL Server : Hoạch định và xây dựng cơ sở dữ liệu cao cấp / Trương Văn Thiện, Lê Minh Trung . - Hà Nội: Thống kê, 1999. - 620 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003250
  • 17 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển / Ngô Diên Tập . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1999. - 339 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000198
                                         00001625
  • 18 Cấu trúc dữ liệu + giải thuật = Chương trình / Nguyễn Quốc Cường, Hoàng Đức Hải . - Hà Nội: Giáo dục, 1999. - 336 tr.; 19
  • Số Đăng ký cá biệt: 00011603
  • 19 Phân tích dữ liệu và áp dụng vào dự báo / . - Hà Nội: Thanh niên, 1999. - 223 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001465
                                         00001733
  • 20 Giáo trình cơ sở dữ liệu / Nguyễn Đăng Tỵ, Đỗ Phúc . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2000. - 181 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00011799
  • 21 Modem truyền số liệu / Hoàng Đức Hải, Nguyễn Hồng Sơn . - Hồ Chí Minh: Giáo dục, 2000. - 239 tr.; 20 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000598
                                         00001208
                                         00001654
                                         00003743
                                         00011596
  • 22 Tự học Microsoft SQL Server 7.0 trong 21 ngày / Nguyễn Văn Hoàng . - Hà Nội: Thống kê, 2000. - 557 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003148
  • 23 Mastering SQL Server 2000 / Gunderloy Mike, Jorden Joseph L . - America: SYBEX, 2000. - 1201 tr.; 23
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009199
  • 24 Microsoft SQL Server 7.0 / Trần Văn Tư ... [và những người khác] . - Hà Nội: Thống kê, 2000. - 325 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001624
                                         00001765
  • Trang: 1 2 3 4 5 6
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.882.799

    : 94.717

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến