1 | | Lai Xứ Thôn "Chàng Xứ Thôn" / Quán Vi Miên . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2013. - 135 tr.; 21 cm. - ( Hội dân nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00012827 |
2 | | Văn hóa Thái những tri thức dân gian / Đặng Thị Oanh . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2014. - 223 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014462 |
3 | | Lai Nộc Yềng (Truyện chim Yểng): Truyện thơ dân gian Thái, song ngữ Thái - Việt / Quán Vi Miên, Lang Văn Nguyệt . - Hà Nội: Thời đại, 2014. - 147 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014504 |
4 | | Thơ và dân ca tình yêu dân tộc Thái Mường So / Hà Mạnh Phong (Sưu tầm, biên dịch), Đỗ Thị Tấc (Sưu tầm, biên dịch) . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 565 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00005484 |
5 | | Truyện cổ Thái: Song ngữ Thái - Việt / Quán Vi Miên sưu tầm, dịch, Vi Khăm Mún sưu tầm, dịch . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 571 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00005491 |
6 | | Lễ cúng sửa vía của người Thái Đen ở Mường Thanh, Điện Biên / Tòng Văn Hân . - Hà Nội: Sân Khấu, 2015. - 448 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00002021 |
7 | | Truyện cổ Thái: Tập 2: Quyển 1 / Quán Vi Miên, Lò Văn Lả . - Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2016. - 543 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001100 |
8 | | Truyện cổ Thái: Tập 2: Quyển 2 / Quán Vi Miên, Lò Văn Lả . - Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2016. - 562 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001044 |
9 | | Biểu tượng nước từ văn hóa đến văn học dân gian Thái / Đặng Thị Oanh . - Hà Nội: Sân Khấu, 2016. - 631 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001045 |
10 | | Tục ngữ Thái Nghệ An / Quán Vi Miên sưu tầm, dịch, Vi Khăm Mun . - Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2016. - 326 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001022 |
11 | | Tục thờ cúng tổ tiên của người Thái Đen / Tòng Văn Hân . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2016. - 320 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00001581 |
12 | | Tín ngưỡng dân gian người Thái huyện Mai Châu, tỉnh Hòa Bình : Quyển 2 / Lường Song Toàn . - Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2016. - 846 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00002631 |
13 | | Tín ngưỡng dân gian người Thái huyện Mai Châu, tỉnh Hòa Bình : Quyển 1 / Lường Song Toàn . - Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2016. - 510 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00002626 |
14 | | Văn hóa dân gian người Thái Đen Mường Lò : Quyển 2 = Châm ngôn tình yêu / Nguyễn Mạnh Hùng . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2016. - 639 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00002732 |
15 | | Truyện cổ Thái : Tập 1 / Quán Vi Miên sưu tầm, dịch, Lò Văn Lả ( sưu tầm, dịch, biên soạn) . - Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2016. - 526 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00005015 |
16 | | Văn hóa dân gian Thái dọc đôi bờ sông Nặm Quang: Tập 2 / Quán Vi Miên . - Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2016. - 743 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00005016 |
17 | | Văn hóa dân gian Thái dọc đôi bờ sông Nặm Quang: Tập 1 / Quán Vi Miên . - Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2016. - 624 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00005027 |
18 | | Văn hóa dân gian người Thái Đen Mường Lò : Quyển 1 / Nguyễn Mạnh Hùng . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2016. - 743 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00002706 |
19 | | Tục ngữ và thành ngữ người Thái Mương: Tập 3 / Trần Trí Dõi, Vi Khăm Mun . - Hà Nội: Sân Khấu, 2016. - 231 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00002109 |
20 | | Văn hóa ẩm thực dân gian dân tộc Thái huyện Mai Châu, tỉnh Hòa Bình / Lường Song Toàn (nghiên cứu, ghi chép) . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Hội nhà văn, 2016. - 195 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00000028 |
21 | | Sách tính lịch của người Thái Đen Điện Biên (Sổ Chóng Bang) / Lương Thị Đại (sưu tầm, biên dịch) . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2016. - 503 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00000859 |
22 | | "Táy Pú Xấc" đường chinh chiến dựng Mường thời ông cha của người Thái vùng Tây Bắc - Việt Nam (từ đầu thế kỷ XI đến giữa thế kỷ XX) / Nguyễn Văn Hòa . - Hà Nội: Sân Khấu, 2016. - 831 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00000844 |
23 | | Nghề dệt của người Thái Đen ở Mường Thanh / Tòng Văn Hân . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2016. - 575 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001029 |
24 | | Lời thần chú, bùa - chài trong dân gian, sách cổ Thái ( Koãm măn muỗn tãy) / Hoàng Trần Nghịch, Cà Chung . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2016. - 439 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00001521 |