1 | | Understanding Computers : Memory and Storage / . - Alexandria: Time-Life Books, . - 128 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000851 |
2 | | Structured computer organization / Tanenbaum Andrew S., Austin Todd . - Lần thứ 6. - N.J: Pearson, . - 761 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017150 |
3 | | Starting out with Python / Tony Gaddis, Haywood Community College . - 5th edition. - 722892 pages : illustrations ; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00006296 |
4 | | Understanding Computers: The Human Body / . - Lần thứ 2. - Alexandria: Time-Life Books, . - 127 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000521 |
5 | | Understanding Computers: Space / . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Time-Life Books, . - 1990 tr.; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000541 |
6 | | Understanding Computers:Illustrated Chronology and Index / . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Time-Life Books, . - 1990 tr.; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000538 |
7 | | Software engineering : modern approaches / Braude Eric J., Bernstein Michael E . - Lần thứ 2. - Hoboken, New Jersey: John Wiley & Sons, . - 782 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017408 |
8 | | IBM dictionary of computinng / . - New York: , . - 3270 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001271 |
9 | | Microcomputer and modern control engineering / Douglas A. Cassell . - America: Reston, 1983. - 590 tr.; 23 |
10 | | Microprocessors: hardware, software, and design applications / Wunnava Subbarao . - America: Reston, 1984. - 364 tr.; 23 |
11 | | Common LISPcraft / Robert Wilensky . - America: Norton, 1986. - 499 tr.; 23 |
12 | | Understanding Computers:The Military Frontier / . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Time-Life Books, 1990. - 128 tr.; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000539 |
13 | | Understanding Computers: The Software Challenge / . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Time-Life Books, 1990. - 128 tr.; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000540 |
14 | | Understanding Computers: Speed and Power / . - Lần thứ 2. - Alexandria: Time-Life Books, 1990. - 128 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000522 |
15 | | Understanding Computers: Alternative Computers / . - Lần thứ 2. - Alexandria: Time-Life Books, 1990. - 128 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000517 |
16 | | Understanding Computers: Input/Ouput / . - Lần thứ 2. - Alexandria: Time-Life Books, 1990. - 128 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000525 |
17 | | Understanding Computers: Communications / . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Time-Life Books, 1990. - 128 tr.; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000537 |
18 | | Applied cryptography : protocols, algorithms, and source code in C / Schneier Bruce . - Lần thứ 20. - New York: Wiley, 1996. - 758 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017145 |
19 | | The icon programming language / Madge T. Griswold, Ralph E. Griswold . - Lần thứ 3. - America: Peer to peer communications, 1996. - 383 tr.; 23 |
20 | | Object-oriented software construction / Meyer Bertrand . - Lần thứ 2. - N.J: Prentice Hall PTR, 1997. - 1254 tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017170 |
21 | | Computer organization ang design / John L. Hennessy, David A. Patterson . - Lần thứ 2. - America: Morgan Kaufmann, 1997. - 709 tr.; 23 |
22 | | Programming in prolog / W.F. Clocksin, C.S. Mellish . - Lần thứ 4. - America: Springer, 1997. - 281 tr.; 23 |
23 | | The McGraw Hill handbook of more business letters / Ann Poe . - America: McGRAW-HILL, 1998. - 340 tr.; 23 |
24 | | Computer organization and architecture: Designing for performance / William Stallings . - Lần thứ 5. - America: Prentice Hall, 1999. - 748 tr.; 23 |