1 | | Quản lý và các nghiệp vụ giao dịch trên thị trường chứng khoán = Cẩm nang dành cho các nhà quản lý kinh doanh và đầu tư chứng khoán / Đinh Xuân Hạ . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 463 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000253 |
2 | | Phân Tích kỹ thuật: ứng dụng trong đầu tư chứng khoán / Phan Thị Bích Nguyệt, Lê Đạt Chí, Dương Kha, Trần Thị Hải Lý, Lê Thị Phương Vy . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Lao động - Xã hội, . - 375 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002125-00002127 |
3 | | Giáo trình : Thị trường chứng khoán / Bùi Kim Yến . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, . - 418 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000548 00002057-00002059 |
4 | | Thị trường chứng khoán : Cẩm nang cho các nhà đầu tư tư nhân / Stapley Neil F . - Hồ Chí Minh: Thành phố Hồ Chí Minh, 1994. - 380 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000604 |
5 | | Từ điển thị trường chứng khoán tài chánh kế toán ngân hàng / . - Hồ Chí Minh: Thống kê, 1996. - 1200 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000589 |
6 | | Toàn cảnh thị trường chứng khoán / Nguyễn Ngọc Bích . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Thành phố Hồ Chí Minh, 2000. - 295 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007434-00007442 |
7 | | Thị trường chứng khoán / Lê Văn Tư, Lê Tùng Vân . - Hà Nội: Thống kê, 2000. - 277 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000547 |
8 | | Nguyên lý tài chính - toán của thị trường chứng khoán / Vương Quân Hoàng, Ngô Phương Chí . - H. : Chính trị Quốc gia, 2000. - 304 tr. : bảng ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019873 |
9 | | Thị trường chứng khoán và cổ phiếu / J.Millard Brian . - : Thống kê, 2000. - 265 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000210-00000211 |
10 | | Thị trường chứng khoán : Phân tích và Chiến lược / . - Hồ Chí Minh: Thống kê, 2001. - 634 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000551 |
11 | | Thị trường chứng khoán / Nguyễn Thanh Tuyền ... [và những người khác] . - Hồ Chí Minh: Thống kê, 2004. - 265 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000366 |
12 | | Kế toán công ty cổ phần và công ty chứng khoán / Võ Văn Nhị . - Hà Nội: Thống kê, 2007. - 410 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002105-00002107 |
13 | | Phong cách đầu tư Warren Buffett / Hagstrom Robert G . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2007. - 370 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00004603-00004605 |
14 | | Nóng lạnh chứng khoán / Hải Lý . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2007. - 313 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007363-00007367 |
15 | | Thị trường chứng khoán tại Việt Nam / Lê Văn Tề, Nguyễn Văn Hà, Nguyễn Đác Sinh . - Hà Nội: Thống kê, 2007. - 487 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002015-00002017 |
16 | | Luật chứng khoán và 175 câu hỏi - đáp / Đặng Thiệu Minh . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2007. - 411 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001968-00001970 |
17 | | Thị trường chứng khoán : Phân tích và chiến lược / . - Hà Nội: Thống kê, 2007. - 634 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000552 |
18 | | Giáo trình thị trường chứng khoán / Bùi Kim Yến, Thân Thị Thu Thủy . - Hà Nội: Thống kê, 2008. - 586 tr.; 20 Số Đăng ký cá biệt: 00005156-00005158 |
19 | | Bài tập và bài giải phân tích chứng khoán và định giá chứng khoán / Bùi Kim Yến . - Hà Nội: Thống kê, 2008. - 286 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006474-00006475 |
20 | | Đầu tư tài chính: Phân tích đầu tư chứng khoán / Phan Thị Bích Nguyệt . - Hà Nội: Tài chính, 2008. - 17 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006480-00006481 |
21 | | Để thành công trong chứng khoán / Lê Văn Tề . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2008. - 315 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00012201-00012203 |
22 | | Bước đi ngẫu nhiên trên phố Wall / Malkiel Burton G . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2009. - 543 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006789 |
23 | | Đánh bại phố Wall / Lynch Peter, Rothchild John, Trần Thị Hương dịch . - Hà Nội: ĐH Kinh tế quốc dân, 2009. - 442 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007087-00007088 |
24 | | Phân tích chứng khoán & quản lý danh mục đầu tư / Bùi Kim Yến . - Hà Nội: Thống kê, 2009. - 641 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006478-00006479 |