1 | | The fairy artist's figure drawing bible / Ravenscroft Linda . - Singapore: Page one, 2009. - 256 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014655 |
2 | | Truyện cổ tích các dân tộc thiểu số Việt Nam: Truyện cổ tích thần kỳ: Quyển 5 / Nguyễn Thị Yên, Trần Thị An . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2014. - 382 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014418 |
3 | | Truyện cổ tích các dân tộc thiểu số Việt Nam: Truyện cổ tích sinh hoạt / Nguyễn Thị Yên, Trần Thị An . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2014. - 603 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014478 |
4 | | Truyện cổ tích các dân tộc thiểu số Việt Nam: Truyện cổ tích thần kỳ: Quyển 3 / Nguyễn Thị Yên, Trần Thị An . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2014. - 423 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014416 |
5 | | Truyện cổ tích người Việt: Quyển 1 / Nguyễn Thị Huế, Trần Thị An . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2014. - 438 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014353 |
6 | | Truyện cổ tích người Việt: Quyển 2 / Nguyễn Thị Huế, Trần Thị An . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2014. - 439 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014354 |
7 | | Truyện cổ tích người Việt: Quyển 3 / Nguyễn Thị Huế, Trần Thị An . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2014. - 399 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014355 |
8 | | Truyện cổ tích người Việt: Quyển 4 / Nguyễn Thị Huế, Trần Thị An . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2014. - 470 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014356 |
9 | | Truyện cổ tích người Việt: Quyển 5 / Nguyễn Thị Huế, Trần Thị An . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2014. - 442 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014357 |
10 | | Truyện cổ tích người Việt: Quyển 6 / Nguyễn Thị Huế, Trần Thị An . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2014. - 390 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014358 |
11 | | Truyện cổ dân gian dân tộc Thái tỉnh Điện Biên: Quyển 1 / Lương Thị Đại . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2014. - 447 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014366 |
12 | | Truyện cổ tích các dân tộc thiểu số Việt Nam: Truyện cổ tích thần kỳ: Quyển 1 / Nguyễn Thị Yên, Trần Thị An . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2014. - 479 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014414 |
13 | | Truyện cổ tích các dân tộc thiểu số Việt Nam: Truyện cổ tích thần kỳ: Quyển 2 / Nguyễn Thị Yên, Trần Thị An . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2014. - 550 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014415 |
14 | | Truyện cổ tích các dân tộc thiểu số Việt Nam: Truyện cổ tích thần kỳ: Quyển 4 / Nguyễn Thị Yên, Trần Thị An . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2014. - 455 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014417 |
15 | | Truyện cổ tích các dân tộc thiểu số Việt Nam: Truyện cổ tích loài vật / Nguyễn Thị Yên, Trần Thị An . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2014. - 503 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014477 |
16 | | Truyện cổ tích thế tục Việt Nam: Quyển 2 / Triều Nguyên . - Hà Nội: Sân Khấu, 2016. - 672 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00005505 |
17 | | Truyện cổ tích thế tục Việt Nam: Quyển 3 / Triều Nguyên . - Hà Nội: Sân Khấu, 2016. - 495 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00005475 |
18 | | Truyện cổ tích thế tục Việt Nam: Quyển 1 / Triều Nguyên . - Hà Nội: Sân Khấu, 2016. - 680 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001016 |
19 | | Tìm hiểu về truyện cổ tích loài vật Việt Nam : Nghiên cứu / Triều Nguyên . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2017. - 406 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00003744 |
20 | | Sự biến đổi của nhân vật thần thánh từ thần thoại đến cổ tích thần kỳ Việt Nam : Nghiên cứu / Nguyễn Thị Dung . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2017. - 659 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00004413 |
21 | | Thế giới mộng ảo trong truyện cổ tích Việt Nam : Khảo sát, nghiên cứu / Nguyễn Thị Dung . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2017. - 199 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00004503 |
22 | | Truyện cổ tích loài vật Việt Nam : Quyển 3 / Triều Nguyên . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2017. - 543 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00005749 |
23 | | Thế giới nhân vật kỳ ảo trong truyện cổ tích thần kỳ các dân tộc Việt Nam : Quyển 1 / Nguyễn Thị Dung (Nghiên cứu, tìm hiểu) . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2017. - 411 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00005792 |
24 | | Truyện cổ tích loài vật Việt Nam : Quyển 1 / Triều Nguyên . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2017. - 218 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00005925 |