Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  107  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Tự học Solidworks bằng hình ảnh / Trương Minh Trí, Phạm Quang Huy . - Hà Nội: Bách khoa, . - 300 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00013249-00013251
  • 2 Dung sai lắp ghép và chuỗi kích thước / Hà Văn Vui . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 421 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002255
  • 3 Vòng bi công nghệ : Ổ lăn - vòng bi / NSK . - : , . - 549 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001612
  • 4 Công nghệ chế tạo phôi / Nguyễn Tiến Đào . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 266 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002561-00002562
                                         00003670
  • 5 Giáo trình thiết bị cơ khí xưởng luyện thép lò điện / Dương Phúc Tý . - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật Hà Nội, . - 155 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002624-00002625
  • 6 Nguyên lý máy : tập I / Đinh Gia Tường, Tạ Khánh Lâm . - Hà Nội: Giáo dục, . - 347 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000828
                                         00001121
  • 7 Chi tiết cơ cấu chính xác: T1 / Nguyễn Trọng Hùng . - Hà Nội: Bách khoa, . - 239 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004274
  • 8 Chi tiết cơ cấu chính xác / Nguyễn Trọng Hùng . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 215 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000920
                                         00001137
  • 9 Gia công trên máy tiện / Nguyễn Tiến Đào . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 248 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004101-00004102
  • 10 Lý thuyết biến dạng dẻo / Hà Minh Hùng, Đinh Bá Trụ . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 235 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002232
  • 11 Measuring and cutting tools : manufacture and repair / Vladimirov V., Smirnov P. (dịch) . - Moscow: Mir Publishers, 1978. - 299 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006540
  • 12 Bào và xọc / CôpuLôp R.B . - Hà Nội: Công nhân kỹ thuật, 1979. - 250 tr.; 26 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006749
  • 13 Sổ tay thợ tiện / Blumberg V.A., Zazerski E.I., Hà Văn Vui (dịch) . - Hà Nội: Công nhân kỹ thuật, 1981. - 646 tr.; 20 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006534
  • 14 Thực hành nghề nguội / . - Hà Nội: Đại học và giáo dục chuyên nghiệp, 1990. - 215 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006671
  • 15 Sổ tay dụng cụ đo kiểm cơ khí trong sửa chữa chi tiết tàu thủy / Phạm Lan Hương . - Hồ Chí Minh: Giao thông vận tải, 1994. - 136 tr.; 19 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000762
  • 16 Sử dụng vật liệu phi kim loại trong ngành cơ khí / Hoàng Trọng Bá . - Hồ Chí Minh: Khoa học và Kỹ thuật, 1998. - 182 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000888
  • 17 Kỹ thuật tiện / Nhiều tác giả . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thanh niên, 1999. - 276 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006971
  • 18 Kỹ thuật phay / Barơbasôp Ph.A., Trần Văn Địch (dịch) . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thanh niên, 1999. - 221 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006969
  • 19 Thực hành cơ khí tiện - phay - bào - mài / Trần Thế San, Hoàng Trí, Nguyễn Thế Hùng . - Đà Nẵng: Đà Nẵng, 2000. - 637 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001272
  • 20 Cơ sở kỹ thuật cơ khí / Đỗ Xuân Đinh, Bùi Lê Gôn, Phạm Đình Sùng . - Hà Nội: Xây dựng, 2001. - 320 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000984
                                         00001261
  • 21 Công nghệ phay / Barbasop Ph.A, Trần Văn Địch (dịch) . - : Khoa học và Kỹ thuật, 2001. - 231 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006976
  • 22 Vẽ kĩ thuật cơ khí : Tập II / Đặng Văn Cứ, Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn . - Hà Nội: Giáo dục, 2001. - 184 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000848
                                         00001134-00001136
  • 23 Các phần mềm ứng dụng trong ngành cơ khí / An Hiệp, Trần Vĩnh Hưng . - Hà Nội: Giao thông vận tải, 2001. - 460 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000935
  • 24 Công nghệ hàn hồ quang / Trần Đức Tuấn, Trần Ngọc Dân . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: ĐH Quốc Gia TP.Hồ Chí Minh, 2003. - 92 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006984
  • Trang: 1 2 3 4 5
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.858.422

    : 70.340

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến