1 | | Mẫu thiết kế xây dựng các công trình cơ sở hạ tầng nông thôn / Viện Nghiên Cứu Kiến Trúc . - Hà Nội: Xây dựng, 2000. - 128 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000428-00000429 |
2 | | Giáo trình kỹ thuật thi công / Bộ Xây dựng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Xây dựng, 2003. - 232 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000238-00000239 |
3 | | Cọc khoan nhồi trong công trình giao thông / Nguyễn Viết Trung, Nguyễn Thanh Liêm . - Hà Nội: Xây dựng, 2003. - 222 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000939-00000940 |
4 | | Thực hành kiến trúc và xây dựng theo mỹ thuật phương Đông / Phạm Khải . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2004. - 127 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000379 |
5 | | Thiết kế và thi công nền đắp trên đất yếu / Nguyễn Quang Chiêu . - Hà Nội: Xây dựng, 2004. - 192 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000936 |
6 | | Hướng dẫn thiết kế mặt đường mềm ( bê tông Atphan) theo tiêu chuẩn 22 - TCN274 - 01 (phương pháp Aashto) / Trần Đình Bửu . - Hà Nội: Xây dựng, 2004. - 88 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000240-00000241 |
7 | | Chống sét cho công trình xây dựng : Hướng dẫn thiết kế, kiểm tra và bảo trì hệ thống / . - Hà Nội: Xây dựng, 2007. - 124 tr.; 31 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002303-00002305 |
8 | | Giám sát thi công và nghiệm thu công trình xây dựng: Phần xây dựng / Nhiều tác giả . - Hà Nội: Xây dựng, 2009. - 560 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007263-00007264 |
9 | | Giáo trình kỹ thuật thi công: Tập 2 / Nhiều tác giả . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2009. - 220 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007217-00007218 |
10 | | Sổ tay giám sát thi công công trình xây dựng / Âu Chấn Tu . - Hà Nội: Xây dựng, 2010. - 313 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009644-00009646 |
11 | | Giám sát thi công và nghiệm thu công trình xây dựng: Phần xây dựng / . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2011. - 560 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00010589-00010590 |
12 | | Chống sét cho công trình xây dựng: Hướng dẫn thiết kế, kiểm tra và bảo trì hệ thống / Tiêu chuẩn Quốc gia . - Hà Nội: Xây dựng, 2015. - 118 tr.; 31 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015184-00015185 |
13 | | Mất ổn định khí động do kích động xoáy và galloping đối với công trình xây dựng / Nguyễn Võ Thông . - Hà Nội: Xây dựng, 2016. - 154 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015401-00015402 |
14 | | Động lực học công trình / Đỗ Kiến Quốc, Nguyễn Thị Tố Lan, Phạm Văn Mạnh, Võ Anh Vũ . - Hà Nội: Xây dựng, 2016. - 204 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015405-00015406 |
15 | | Bộ đơn giá xây dựng công trình: Phân xây dựng trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh / Ủy Ban Nhân Dân Thành Phố Hồ Chí Minh . - Hà Nội: Hồng Đức, 2016. - 604 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015419-00015420 |
16 | | Tác động lên kết cấu : Phần 1-1 : Tác động chung - trọng lượng thể tích, trọng lượng bản thân và hoạt tải đối với công trình = Eurocode 1: Actions on structures. Part 1-1, General actions - Densities, self-weight, imposed loads for buildings / Viện Khoa học công nghệ xây dựng . - Hà Nội: Xây dựng, 2016. - 51 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018962-00018963 |
17 | | Giải pháp cấu tạo kháng chấn cho công trình xây dựng dân dụng / Nguyễn Võ Thông, Trần Hùng, Đỗ Văn Mạnh, Đỗ Tiến Thịnh . - Hà Nội: Xây dựng, 2018. - 126 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017498-00017502 |
18 | | Giải pháp cấu tạo kháng chấn cho công trình xây dựng dân dụng / Nguyễn Võ Thông, Trần Hùng, Đỗ Văn Mạnh, Đỗ Tiến Thịnh . - Hà Nội: Xây dựng, 2018. - 190 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017421-00017424 |
19 | | Thiết kế kết cấu thép trong công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp / Nguyễn Võ Thông, Đoàn Định Kiến, Phạm Văn Hội . - Hà Nội: Xây dựng, 2018. - 228 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017493-00017497 |
20 | | Quản lý chất lượng công trình xây dựng - Kinh nghiệm quốc tế và quy định của Việt Nam / Bùi Mạnh Hùng, Huỳnh Hàn Phong . - Hà Nội: Xây dựng, 2019. - 178 tr.; 27 cm. - ( Thư mục: tr. 171-172 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018958-00018959 |
21 | | Động lực học công trình / Đỗ Kiến Quốc, Nguyễn Thị Tố Lan, Phạm Văn Mạnh, Võ Anh Vũ . - Hà Nội: Xây dựng, 2019. - 204 tr.; 24 cm. - ( Thư mục : tr. 198-199 ) Số Đăng ký cá biệt: 00019030-00019031 |
22 | | Tác động lên kết cấu : Phần 1-4 : Tác động chung - tác động của gió = Eurocode 1: Actions on structures. Part 1-4, General actions - Wind actions / Viện Khoa học công nghệ xây dựng . - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 141 tr.; 24 cm. - ( Thư mục: tr. 139 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018964-00018965 |
23 | | Quản lý chất lượng công trình xây dựng / Trần Vinh Vũ . - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 810 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018904-00018905 |
24 | | Giám sát thi công, vận hành, duy tu, bảo dưỡng công trình thuộc chương trình nông thôn mới / Tạ Văn Phấn ch.b . - H. : Xây dựng, 2022. - 400tr : minh hoạ ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019763-00019767 |