1 |  | Điều khiển robot công nghiệp / Nguyễn Mạnh Tiến . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 268 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002251-00002252 |
2 |  | Khoa học - công nghệ Malt và bia / Nguyễn Thị Hiền . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 414 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00003876-00003877 00004514 00005311-00005312 |
3 |  | Nhập môn Robot công nghiệp / Lê Hoài Quốc, Chung Tấn Lâm . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 218 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000620 00001193 00001551 |
4 |  | Quá trình và thiết bị trong công nghệ hóa học : tập XIII : Kỹ thuật xử lý chất thải công nghiệp / Nguyễn Văn Phước . - Hà Nội: Trường ĐH Kỹ thuật TP.HCM, . - 456 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001611 |
5 |  | Công nghiệp dầu khí và nguồn nhân lực / Trần Ngọc Toản, Nguyễn Đức Trí (chủ biên) . - Hà Nội: Thanh niên, 2001. - 218 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003378 |
6 |  | Food product development / Earle Mary, Earle Richard, Anderson Allan . - Boca Raton: CRC press, 2001. - 380 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017279 |
7 |  | Điện tử ứng dụng trong công nghiệp : tập I / Nguyễn Tấn Phước . - Hồ Chí Minh: Thành phố Hồ Chí Minh, 2001. - 99 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000781 00001158 |
8 |  | Vegetable oils in food technology : composition, properties, and uses / Gunstone Frank D . - Canada: Blackwell, 2002. - 337 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017154 |
9 |  | Meat processing : improving quality / Kerry Joseph, Kerry John, Ledward David . - Boca Raton: CRC press, 2002. - 464 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017278 |
10 |  | Robot công nghiệp / Nguyễn Thiện Phúc . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2004. - 342 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000621 00001139 |
11 |  | Giáo trình thương phẩm hàng thực phẩm / Nguyễn Thị Tuyết . - Hà Nội: Hà Nội, 2005. - 111 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000487-00000489 |
12 |  | Giáo trình lý thuyết điện tử công nghiệp / Chu Khắc Huy . - Hà Nội: Hà Nội, 2005. - 156 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002297-00002299 |
13 |  | 21st century design : new design icons from mass market to avant-garde / Fairs Marcus . - London: Carlton, 2006. - 463 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017299 |
14 |  | Robot công nghiệp / Nguyễn Thiện Phúc . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 342 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002249-00002250 |
15 |  | Kỹ thuật điều độ trong sản xuất và dịch vụ / Hồ Thanh Phong . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Đại học quốc gia Tp. HCM, 2006. - 277 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00008079-00008080 |
16 |  | Nhập môn Robot công nghiệp / Lê Hoài Quốc, Chung Tấn Lâm . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 218 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002616-00002617 |
17 |  | Máy móc và thiết bị công nghệ cao trong sản xuất cơ khí: Robot và hệ thống robot hóa / Tạ Duy Liêm . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 174 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003848-00003850 00008663-00008665 |
18 |  | Brands A to Z: Adidas / . - Britain: Southbank, 2007. - 239 tr.; 25 Số Đăng ký cá biệt: 00010991 |
19 |  | Điện tử công nghiệp và cảm biến - Tập 1 / Nguyễn tân Phước . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2007. - 130 tr.; 19 cm. - ( (Tủ sách dạy nghề điện - điện tử) ) |
20 |  | Masters of design logos and identity / Sean Adams . - America: Rockport, 2008. - 232 tr.; 25 Số Đăng ký cá biệt: 00007525 |
21 |  | Giáo trình cơ sở sản xuất may công nghiệp / Trần Thanh Hương . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2008. - 107 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00012896-00012900 |
22 |  | Sửa chữa điện dân dụng và điện công nghiệp / Bùi Văn Yên, Trần Nhật Tân . - Lần thứ 5. - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 243 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007031-00007032 |
23 |  | Managing innovation, technology, and entrepreneurship / Phillips Fred . - UK: Meyer & Meyer Media, 2009. - 343 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017175 |
24 |  | Giáo trình kỹ thuật điện - điện tử công nghiệp / Bộ Xây dựng . - Hà Nội: Xây dựng, 2010. - 129 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00009487-00009489 |