1 |  | Vietnam Panorama / Anita Drobeck, Nico Rademacher . - Germany: Panorama, . - 118 tr.; 24 x 17 Số Đăng ký cá biệt: 00013391 |
2 |  | Tiềm lực và vai trò khoa học công nghệ Việt Nam / . - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 975 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001003 |
3 |  | Thi công kiến trúc cao tầng : tập I / Lưu Minh Luận ... [và những người khác] . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Giao thông vận tải, . - 662 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000425-00000426 |
4 |  | Cơ học chất lỏng lý thuyết / KOSIN N.E . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1973. - 853 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003267 |
5 |  | Microcomputer and modern control engineering / Douglas A. Cassell . - America: Reston, 1983. - 590 tr.; 23 |
6 |  | An introduction to circuit analysis: A systems approach / Donal E. Scott . - America: McGRAW-HILL, 1987. - 720 tr.; 23 |
7 |  | Những bài thuốc bí truyền độc đáo chữa bệnh ung thư / Nguyễn Văn Đức . - Cà Mau: Mũi Cà Mau, 1996. - 628 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003047 |
8 |  | Digital logic: Applications and design / John M. Yarbrough . - America: PWS Publishing Company, 1997. - 698 tr.; 25 Số Đăng ký cá biệt: 00012758 |
9 |  | Basic engineering circuit analysis / J. David Irwin, Chwan Hwa Wu . - Lần thứ 6. - America: John Wiley & Sons, 1998. - 975 tr.; 23 |
10 |  | Control of electrical drives / Leonhard Werner . - Lần thứ 3. - New York: Springer, 2001. - 460 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016137 00017264 |
11 |  | Advanced control engineering / Burns Roland S . - Boston: Butterworth-Heinemann, 2001. - 450 tr.; 25 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016114 |
12 |  | Correlations & Fluctuations in QCD / N. G. Antoniou, F. K. Diakonos , C. N. Ktorides . - Singapore: World Scientific, 2002. - 408 tr.; 24 |
13 |  | Schaum's outline of theory and problems of electronic devices and circuits / Cathey Jimmie J . - Lần thứ 2. - New York: McGRAW-HILL, 2002. - 310 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017252 |
14 |  | Introduction to control system technology / Bateson Robert N . - Lần thứ 7. - N.J: Prentice Hall, 2002. - 706 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016104 00017155 |
15 |  | Coastal Engineering 2002 (2-Volume Set) : Solving Coastal Conundrums / Jane McKee Smith . - Singapore: World Scientific, 2002. - 1243 tr.; 24 |
16 |  | Power electronics : converters, applications, and design / Mohan Ned, Undeland Tore M., Robbins William P . - N.J: John Wiley & Sons, 2003. - 802 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016142 |
17 |  | Từ điển khoa học và công nghệ Đức Anh Việt / . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2004. - 2045 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00006892 |
18 |  | Analog and digital circuits for electronic control system applications : using the TI MSP430 microcontroller / Luecke Jerry . - Amsterdam: Newnes, 2005. - 312 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016126 |
19 |  | Độc tố học và an toàn thực phẩm / Lê Ngọc Tú . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 399 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003868-00003869 |
20 |  | The Art of the 20th century: Vol. II: 1920 - 1945 the artistic culture between the wars / . - Italy: Skira, 2006. - 448 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014622 |
21 |  | Vận trù học / Phan Quốc Khánh . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục, 2006. - 464 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002280-00002281 |
22 |  | Từ điển khoa học và công nghệ Anh - Việt / . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 1543 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00003900 00017952 |
23 |  | Chỉnh sửa và phục chế ảnh : Tập 1 / Nguyễn Kim Hải . - Hà Nội: Giao thông vận tải, 2006. - 293 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017963 |
24 |  | Chỉnh sửa và phục chế ảnh : Tập 2 / Nguyễn Kim Hải . - Hà Nội: Giao thông vận tải, 2007. - 341 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017964 |