1 | | Bảo trì và sửa chữa thiết kế lắp đặt điện nhà / Lê Ngọc Cương . - Đà Nẵng: Đà Nẵng, . - 207 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000784 |
2 | | Xử lý sự cố về ổ đĩa và bộ nhớ máy tính : 459 sự cố / Bigelow Stephen J., Trần Thanh Tuyến dịch . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 522 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000121 00001669 |
3 | | Tìm hiểu cấu trúc và hướng dẫn sửa chữa bảo trì máy PC : tập III / Hoàng Đức Hải, Phạm Hoàng Dũng, Nguyễn Ngọc Minh Quang . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Lao động - Xã hội, . - 478 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000142 |
4 | | 1038 sự cố trên phần cứng máy vi tính / . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 842 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000048 |
5 | | Tìm hiểu bảo trì sửa chữa máy vi tính / Hoàng Văn Đặng (biên soạn) . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 1995. - 335 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003209 |
6 | | Sửa chữa bảo trì các thiết bị và hệ thống khí nén / Nguyễn Thành Trí, Châu Ngọc Thạch . - Đà Nẵng: Đà Nẵng, 2000. - 320 tr Số Đăng ký cá biệt: 00000908 |
7 | | Phần cứng máy tính (toàn tập) : Cấu hình - Nâng cấp - Sửa chữa - Xử lý sự cố / Hoàng Thanh, Quốc Việt . - Hà Nội: Thống kê, 2000. - 918 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000006-00000007 |
8 | | Kỹ thuật phần cứng máy tính / Lê Minh Trí . - Đồng Nai: Đồng Nai, 2000. - 670 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000008 |
9 | | Tìm hiểu cấu trúc và hướng dẫn sửa chữa bảo trì máy PC: T1 / Phạm Hoàng Dũng, Nguyễn Ngọc Minh Quang, Hoàng Đức Hải . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2001. - 584 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00011802 |
10 | | Kỹ thuật sửa chữa và bảo trì máy fax / Văn Thanh Huy . - Hồ Chí Minh: Thống kê, 2003. - 248 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000886 |
11 | | Hướng dẫn tự lắp ráp và sửa chữa máy tính tại nhà / Nguyễn Cường Thành . - Hà Nội: Thống kê, 2003. - 274 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000647 00003246 |
12 | | Tự bảo trì và sửa chữa máy in Laser / . - Hồ Chí Minh: Thanh niên, 2004. - 236 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000424 00001670 |
13 | | Quản lý bảo trì công nghiệp / Phạm Ngọc Tuấn . - Lần thứ 5. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2012. - 188 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015938-00015940 |
14 | | Kỹ thuật bảo trì công nghiệp / Phạm Ngọc Tuấn . - Lần thứ 5. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2017. - 190 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016875-00016879 |
15 | | Vận hành, bảo trì các công trình cấp nước nông thôn / Nguyễn Việt Anh, Nguyễn Thành Luân (ch.b.), Trần Thị Hiền Hoa.. . - H. : Xây dựng, 2022. - 300 tr : minh hoạ ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019773-00019777 |
16 | | Industrial maintenance and mechatronics / Shawn A. Ballee, Gary R. Shearer . - Second edition. - Tinley Park, IL : The Goodheart-Willcox Company, Inc, 2024. - xvi, 976 pages : illustrations ; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |