1 | | Hợp ngữ và lập trình ứng dụng : tập II : Lập trình ứng dụng / Hoàng Đức Hải, Tống Văn On . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Lao động - Xã hội, . - 454 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000143 00001560 |
2 | | Rơ le số lý thuyết và ứng dụng / Nguyễn Hồng Thái, Vũ Văn Tẩm . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Giáo dục, . - 367 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000266 00001566 |
3 | | Hướng dẫn giải bài tập cơ học ứng dụng : phần I / Ngô Kiều Nhi . - Hồ Chí Minh: Đại học Bách Khoa, . - 191 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000683 00003186 |
4 | | Xây dựng và triển khai ứng dụng thương mại điện tử : tập I : Với công cụ ASP 3.0, Visual Basic 6.0, SQL Server / Hoàng Đức Hải, Phương Lan, Phạm Hữu Khang . - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 745 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000660 |
5 | | Xây dựng và triển khai ứng dụng thương mại điện tử : tập II : Với công cụ ASP 3.0, Visual Basic 6.0, SQL Server / Phạm Hữu Khang . - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 801 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000659 |
6 | | Writing Business Letters = Học viết thư thương mại / Cheung Anthony C.M., Munroe Emma P . - : Thành phố Hồ Chí Minh, . - 209 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001255 00001651 |
7 | | Problems in higher mathematics / Minorsky V.P . - : , . - 395 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003027 |
8 | | Ứng viên xin việc làm cần biết / Nguyễn Thành Yến . - Hồ Chí Minh: TP. Hồ Chí Minh, . - 345 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001222-00001223 |
9 | | Tin học ứng dụng : tập III / Bộ Giáo Dục và Đào Tạo . - : Giáo dục, . - 295 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001407 |
10 | | Tự học Solidworks bằng hình ảnh / Trương Minh Trí, Phạm Quang Huy . - Hà Nội: Bách khoa, . - 300 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013249-00013251 |
11 | | Khi mọi điểm tự đều mất = Happy for no reason / Marci Shimoff, Carol Kline; Kim Vân dịch . - Xuất bản lần thứ 20. - TP. Hồ Chí Minh. - 279 tr 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003131 00003263 00003317 |
12 | | Hướng dẫn thực hành PHP & MySQL toàn tập / Nguyễn Tấn Trường . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thanh niên, . - 446 tr.; 24 |
13 | | Sciences et Communication / Nguyễn Đăng Bảo [ và những người khác] . - Lần thứ 2. - : , 1993. - 359 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001791 00001795 00001801 00001809-00001810 |
14 | | Hướng dẫn giải bài tập cơ ứng dụng : Phần II / Ngô Kiều Nhi, Đỗ Quang Khánh, Đỗ Thanh Việt . - : Trường ĐH Bách khoa TP. Hồ Chí Minh, 1994. - 259 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001129 00003076 |
15 | | Orcad / PCB : Phần mềm vẽ mạch in / Hoàng Văn Đặng . - Hà Nội: Trẻ, 1994. - 166 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001779-00001780 |
16 | | Tâm lý học trong xã hội và quản trị / Bùi Ngọc Oánh . - Hà Nội: Thống kê, 1995. - 347 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001088 |
17 | | Tin học ứng dụng : tập II / Bộ Giáo Dục và Đào Tạo . - : Giáo dục, 1995. - 261 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001408 |
18 | | Giúp trẻ tự tin / Lindenfield Gael . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 1996. - 227 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000884 |
19 | | Bệnh thất nhân tâm / Hoàng Xuân Việt . - Đồng Tháp: , 1996. - 359 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002684 |
20 | | Phép biến đổi laplace / Nguyễn Kim Đính . - Hà Nội: Kỹ thuật TP.Hồ Chí Minh, 1997. - 185 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002766 00003308 |
21 | | Tin học ứng dụng : tập I / Bộ Giáo Dục và Đào Tạo . - : Giáo dục, 1997. - tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001140 |
22 | | Rèn luyện nhân cách để thành công / Courberive J. De . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 1997. - 159 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000864 |
23 | | Tin học ứng dụng : tập IV / Bộ Giáo Dục và Đào Tạo . - : Giáo dục, 1997. - 186 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001424 |
24 | | Tâm lý học giải trí / ĐỨC HUY . - Hà Nội: Hà Nội, 1997. - 391 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003274 |