1 | | Kỹ năng viết khoá luận và luận văn ở đại học = How to write dissertations & project reports / Kathleen McMillan, Jonathan Weyers ; Lê Huy Lâm dịch . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt. - 399 tr : hình vẽ, bảng ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019444-00019446 |
2 | | Chính sách giáo dục đại học cải tiến và trách nhiệm xã hội / Vroeijenstijn A.I . - : Đại học Quốc gia, 2002. - 195 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006284 |
3 | | Giáo dục đại học Việt Nam / Bộ Giáo Dục và Đào Tạo . - Hà Nội: Giáo dục, 2004. - 551 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013564-00013565 |
4 | | E-Learning: Hệ thống đào tạo từ xa / Trần Văn Lăng, Đào Văn Tuyết, Seong Choi . - Hà Nội: Thống kê, 2004. - 159 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00006285 |
5 | | Diễn đàn quốc tế về giáo dục Việt Nam "Đổi mới giáo dục Đại học và hội nhập quốc tế" / Hội đồng quốc gia giáo dục Việt Nam . - Hà Nội: Giáo dục, 2005. - 440 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002606 |
6 | | Kỷ yếu đại học Humboldt 200 năm (1810 - 2010): Kinh nghiệm thế giới và Việt nam / Ngô Bảo Châu, Darriulat Pierre, Cao Huy Thuần, Hoàng Tụy, Phạm Xuân Yêm, Nguyễn Xuân Xanh . - Hà Nội: Tri thức, 2010. - 817 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00009877-00009880 |
7 | | Đổi mới quản lý hệ thống giáo dục đại học giai đoạn 2010 - 2012 / Bộ giáo dục và đào tạo . - Hà Nội: Giáo dục, 2010. - 240 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013573-00013574 |
8 | | Đổi mới quản lý hệ thống giáo dục đại học giai đoạn 2010 - 2012 / Bộ Giáo Dục và Đào Tạo . - Hà Nội: Giáo dục, 2010. - 240 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006899-00006900 |
9 | | Để thành công ở trường đại học - Phát triển, hoàn thiện kỹ năng cá nhân và kỹ năng học thuật / Smale Bob, Fowlie Julie . - Hà Nội: Đại học kinh tế quốc dân, 2010. - 389 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008310-00008312 |
10 | | Về khuôn mặt mới của giáo dục đại học Việt Nam: Tập 2 / Phạm Phụ . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2011. - 428 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00012806 |
11 | | Một số phương pháp dạy học bậc đại học / Lê Văn Hảo . - Hà Nội: Nông nghiệp, 2011. - 82 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001035 00005013 |
12 | | Chất lượng giáo dục đại học nhìn từ góc độ hội nhập / Nguyễn Văn Tuấn . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Thời báo Kinh tế Sài Gòn, 2011. - 335 tr. ; 21 cm. - ( Tủ sách Tri thức hiện đại ) Số Đăng ký cá biệt: 00019869 |
13 | | Nâng cao chất lượng giáo dục đại học / . - Hà Nội: Thanh niên, 2013. - 290 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013594 |
14 | | Khát vọng Duy Tân / Nhiều tác giả . - Hà Nội: Đà Nẵng, 2014. - 306 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014619 |
15 | | Hành trình đến nền giáo dục mở / Cao Văn Phường . - Hà Nội: Văn học, 2015. - 480 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014533-00014535 |
16 | | Buổi sáng diệu kỳ dành cho sinh viên : 6 bước chào ngày mới để biến đại học thành năm tháng thanh xuân rực rỡ nhất / Hal Elrod, Natalie Janji, Honorée Corder ; Huệ Linh dịch . - H. : Lao động ; Công ty Sách Alpha, 2019. - 382 tr. ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019829 |
17 | | Quốc tế hóa giáo dục : Thông lệ thế giới và bằng chứng hệ thống giáo dục đại học Việt Nam (Sách chuyên khảo) / Nguyễn Trọng Hoài . - Hồ Chí Minh: Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2020. - 258 tr.; 27 cm. - ( Thư mục : tr. 239-258 ) Số Đăng ký cá biệt: 00001799 |
18 | | Phẩm chất của nhà lãnh đạo : Những bài học từ hành trình cuộc đời tôi / Hennessy John L., Lê Thị Liên (dịch) . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2020. - 287 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018206-00018208 |