1 | | Trắc địa quy hoạch đường và đô thị / Vũ Thặng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Xây dựng, . - 272 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000328-00000331 |
2 | | Cơ sở quy hoạch - kiến trúc / Phạm Hùng Cường, Trần Quý Dương . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, . - 232 tr.; 27 cm. - ( Thư mục: tr. 228-229 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018940-00018941 |
3 | | Đô thị trong thế giới toàn cầu hóa : quản trị nhà nước, thành tích hoạt động và tính bền vững / . - Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2006. - 169 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000833 |
4 | | Chiến lược cấp nước và vệ sinh : Xây dựng trên một nền móng bền vững / Staykova Camellia . - Hà Nội: Ngân hàng thế giới, 2006. - 68 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000801 |
5 | | Chiến lược phát triển đô thị : Đối mặt với những thách thức về đô thị hóa nhanh chóng và chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường / Coulthart Alan, Sharpe Henry, Nguyễn Quang . - Hà Nội: Ngân hàng thế giới, 2006. - 62 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000803 |
6 | | Hướng dẫn thiết kế quy hoạch hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp / Vũ Văn Hiểu . - Hà Nội: Xây dựng, 2010. - 111 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00008949-00008951 |
7 | | Kiến trúc và quy hoạch Hà Nội thời Pháp thuộc / Trần Quốc Bảo, Nguyễn Văn Đỉnh . - Hà Nội: Xây dựng, 2011. - 131 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00010626-00010627 |
8 | | Green city spaces: Urban landscape architecture / Uffelen Chris Van . - Germany: Braun Publishing AG, 2013. - 269 tr.; 30 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014675 |
9 | | Urban Sketching / Thorspecken Thomas . - London: Page one, 2014. - 128 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014253 |
10 | | Phong trào đấu tranh đô thị - Thời quật khởi (1954-1975 / Lê Công Cơ . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2015. - 522 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014620 |
11 | | Hướng dẫn thiết kế kỹ thuật thi công mạng lưới cấp nước / Nguyễn Thị Thanh Hương, Phan Tiến Tâm . - Hà Nội: Xây dựng, 2015. - 154 tr.; 27 cm. - ( Thư mục: tr. 252 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018820-00018821 |
12 | | Quản lý đô thị ở các nước đang phát triển / Nguyễn Tố Lăng . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2017. - 203 tr.; 24 cm. - ( Thư mục: tr. 199-201 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018978-00018979 |
13 | | Hồ đô thị - Quản lý kỹ thuật và kiểm soát ô nhiễm / Trần Đức Hạ . - Hà Nội: Xây dựng, 2017. - 353 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016271-00016273 |
14 | | Quản lý ngập lụt và ô nhiễm môi trường ở Việt Nam / Trần Văn Mô . - Hà Nội: Xây dựng, 2017. - 250 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016274-00016276 |
15 | | Hạ tầng kỹ thuật đô thị / Trần Minh Phụng, Nguyễn Duy Liêm, Lê Minh Quang . - Hà Nội: Xây dựng, 2018. - 261 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017483-00017487 |
16 | | Phố Hiến : Q.2 / B.s.: Nguyễn Khắc Hào, Nguyễn Đình Nhã (ch.b.), Dương Thị Cẩm.. . - H.: Văn hoá dân tộc, 2018. - 487tr.: bảng ; 21cm H.: Văn hoá dân tộc, 2018 ._ Phố Hiến, Số Đăng ký cá biệt: 00006371 |
17 | | Hệ thống thông tin địa lý trong quản lý đô thị / Lê Thị Minh Phương . - Hà Nội: Xây dựng, 2018. - 108 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017488-00017492 |
18 | | Phố Hiến : Q.1 / B.s.: Nguyễn Khắc Hào, Nguyễn Đình Nhã (ch.b.), Dương Thị Cẩm.. . - H. : Văn hoá dân tộc , 2018. - 673tr.: bảng; 21cm H.: Văn hoá dân tộc, 2018 ._ Phố Hiến, Số Đăng ký cá biệt: 00006370 |
19 | | Kiến trúc nhỏ, tiểu phẩm, tiểu cảnh kiến trúc, quảng trường thành phố / Võ Đình Diệp, Việt Hà, Nguyễn Ngọc Giả, Nguyễn Hà Cương . - Hà Nội: Xây dựng, 2019. - 175 tr.; 27 cm. - ( Thư mục : tr. 171 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018990-00018991 |
20 | | Cơ cấu quy hoạch của thành phố hiện đại / Bocharov Iu. P., Kudriavxev O. K., Lê Phục Quốc (dịch) . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2019. - 174 tr.; 27 cm. - ( Thư mục : tr. 168-173 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018998-00018999 |
21 | | Civil 3d 2013 thiết kế kỹ thuật hạ tầng đô thị .Tập 1, Quy hoạch cao độ nền thoát nước đô thị / Phạm Ngọc Sáu, Nguyễn Thị Thanh Hương . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2019. - 242 tr.; 27 cm. - ( Thư mục: tr. 240 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018832-00018833 |
22 | | Hạ tầng kỹ thuật đô thị / Trần Minh Phụng, Nguyễn Duy Liêm, Lê Minh Quang . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 261 tr.; 27 cm. - ( Thư mục: tr. 258-259 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018950-00018951 |
23 | | Lịch sử đô thị Việt Nam từ nhà nước Văn Lang đến ngày nay / Đoàn Khắc Tình . - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 396 tr.; 27 cm. - ( Thư mục: tr. 383-389 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018968-00018969 |
24 | | Quy hoạch xây dựng và phát triển môi trường sinh thái đô thị - nông thôn / Lê Hồng Kế . - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 200 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018490-00018494 |