1 | | Vietnam D' aujourd' hui Today / Nguyễn Hồng Sâm . - Hồ Chí Minh: , . - 206 tr.; 32 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000901 |
2 | | Đại Việt sử ký toàn thư: tập I / . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, . - 536 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001251 |
3 | | Đại Việt sử ký toàn thư: tập II / . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, . - 826 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001252 |
4 | | Đại Việt sử ký toàn thư: tập III / . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, . - 823 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001253 |
5 | | Thế thứ các triều vua Việt Nam / Nguyễn Khắc Thuần . - Hà Nội: Giáo dục, 1998. - 151 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003141 |
6 | | Việt nam sử lược / Trần Trọng Kim . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2005. - 574 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010046-00010047 00010121 |
7 | | Các triều đại Việt Nam / Quỳnh Cư, Đỗ Đức Hùng . - Lần thứ 6. - Hà Nội: Thanh niên, 2005. - 302 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007125-00007126 |
8 | | Lê Quý Đôn tuyển tập: T1: Đại Việt thông sử / Lê Quý Đôn . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Giáo dục, 2007. - 644 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003574-00003575 |
9 | | Lê Quý Đôn tuyển tập: T2: Phủ biên tạp lục (Phần 1) / Lê Quý Đôn . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Giáo dục, 2007. - 508 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003576-00003577 |
10 | | Việt Nam đất nước con người / Lê Thông . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Giáo dục, 2007. - 544 tr.; 30 Số Đăng ký cá biệt: 00003580-00003581 |
11 | | Đại cương lịch sử Việt nam: T2 (1858 - 1945) / Đinh Xuân Lâm, Nguyễn Văn Khánh, Nguyễn Đình Lễ . - Hà Nội: Giáo dục, 2008. - 383 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00005253 |
12 | | Đại cương lịch sử Việt nam: T1 (Từ thời nguyên thủy đến năm 1858) / Trương Hữu Quýnh, Phan Đại Doãn, Nguyễn Cảnh Minh . - Lần thứ 11. - Hà Nội: Giáo dục, 2008. - 487 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00005353 |
13 | | Đại cương lịch sử Việt nam: T3 (1945 - 2005) / Lê Mậu Hãn, Trần Bá Đệ, Nguyễn Văn Thư . - Lần thứ 11. - Hà Nội: Giáo dục, 2008. - 343 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00005354 |
14 | | Hoàng Sa, Trương Sa là của VN / Lê minh Nghĩa . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2008. - 225 tr.; 19 cm. - ( (Tủ sách kiến thức) ) Số Đăng ký cá biệt: 00003155-00003156 |
15 | | Tiến trình lịch sử Việt Nam / Nguyễn Quang Ngọc . - Lần thứ 8. - Hà Nội: Giáo dục, 2008. - 399 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004352-00004353 |
16 | | Việt Nam biên niên sử / Đặng Duy Phúc . - Hà Nội: Hà Nội, 2009. - 398 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006816 |
17 | | Đại nam quốc sử diễn ca / Lê Ngô Cát, Đặng Huy Trứ . - Hà Nội: Văn học, 2009. - 578 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006019-00006020 |
18 | | Việt Nam lục bát sử / Ngọc Thiên Hòa . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2009. - 399 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006652-00006653 |
19 | | Hỏi đáp về các triều đại phong kiến trong lịch sử Việt Nam / . - Hà Nội: Quân đội Nhân dân, 2009. - 229 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008040-00008041 |
20 | | Lịch sử Việt Nam / Nguyễn Văn Nam . - Hà Nội: Giáo dục, 2010. - 509 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00007830-00007831 |
21 | | Dấu tích người nước ngoài trong lịch sử Việt Nam / Trần Thái Bình . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2010. - 368 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008055-00008056 |
22 | | Tóm tắt niên biểu lịch sử Việt Nam / Hà Văn Thư, Trần Hồng Đức . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2010. - 318 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008299-00008300 |
23 | | Kinh đô nước Việt qua các triều đại phong kiến Việt Nam / Đặng Việt Thủy, Giang Tuyết Minh . - Hà Nội: Quân đội Nhân dân, 2010. - 221 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008034-00008035 |
24 | | Văn minh vật chất của người Việt / Phan Cẩm Thượng . - Hà Nội: Tri thức, 2011. - 663 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00010060-00010062 |