1 | | Từ điển đường phố Hà Nội / Giang Quân . - Hà Nội: Hà Nội, 2009. - 496 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006027-00006028 |
2 | | Địa danh thành phố Đà Nẵng: Quyển 1 / Võ Văn Hòe . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2013. - 539 tr.; 21 cm. - ( Hội dân nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00012840 |
3 | | Địa danh thành phố Đà Nẵng: Quyển 2 / Võ Văn Hòe . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2013. - 547 tr.; 21 cm. - ( Hội dân nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00012841 |
4 | | Từ điển từ nguyên địa danh Việt Nam: Quyển 2 / Lê Trung Hoa . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2013. - 705 tr.; 21 cm. - ( Hội dân nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00012845 |
5 | | Địa danh thành phố Đà Nẵng: Quyển 4 / Võ Văn Hòe . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2013. - 647 tr.; 21 cm. - ( Hội dân nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00012843 |
6 | | Từ điển từ nguyên địa danh Việt Nam: Quyển 1 / Lê Trung Hoa . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2013. - 595 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00012844 |
7 | | Địa danh thành phố Đà Nẵng: Quyển 3 / Võ Văn Hòe . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2013. - 518 tr.; 21 cm. - ( Hội dân nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00012842 |
8 | | Địa danh thành phố Đà Nẵng : Quyển 5 / Võ Văn Hòe . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2016. - 759 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00002528 |
9 | | Địa danh thành phố Đà Nẵng : Quyển 6 / Võ Văn Hòe . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2016. - 666 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00002604 |