1 | | Đông Chu Liệt Quốc: T2 / Phùng Mộng Long, Mộng Bình Sơn (dịch) . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2003. - 834 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009036-00009038 |
2 | | Đông Chu Liệt Quốc: T1 / Phùng Mộng Long, Mộng Bình Sơn (dịch) . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2003. - 746 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009033-00009035 |
3 | | Thành Cát Tư Hãn / Du Trí Tiên, Chu Diệu Đình, Phong Đảo dịch . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Văn học, 2007. - 1035 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007183-00007184 |
4 | | Mật mã Tây Tạng: Cuộc truy tìm kho báu ngàn năm của Phật giáo Tây tạng 2 / Hà Mã . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2009. - 574 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008796-00008798 |
5 | | Mật mã Tây Tạng: Cuộc truy tìm kho báu ngàn năm của Phật giáo Tây tạng / Hà Mã . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2009. - 481 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008793-00008795 |
6 | | Tần Thủy Hoàng diễn nghĩa / Kim Thức . - Hà Nội: Văn học, 2010. - 838 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008385-00008386 |
7 | | Sử ký / Tư Mã Thiên . - Hà Nội: Văn học, 2010. - 711 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008384 |
8 | | Xuân thu chiến quốc / Mộng Bình Sơn (dịch) . - Hà Nội: Văn nghệ, 2010. - 631 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00008289-00008290 |
9 | | Phẩm Tam Quốc: T2 / Dịch Trung Thiên . - Hà Nội: Công an nhân dân, 2010. - 530 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00007585-00007586 |
10 | | Phẩm Tam Quốc: T1 / Dịch Trung Thiên . - Hà Nội: Công an nhân dân, 2010. - 438 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00007583-00007584 |
11 | | Ẩn Tăng / Mã Minh Khiêm . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2011. - 759 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010806-00010808 |
12 | | Tây du ký: Tập 2 / Ngô Thừa Ân, Thụy Đình, Chu Thiên . - Hà Nội: Văn học, 2014. - 627 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013811-00013812 |
13 | | Tây du ký: Tập 3 / Ngô Thừa Ân, Thụy Đình, Chu Thiên . - Hà Nội: Văn học, 2014. - 683 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013813-00013814 |
14 | | Tây du ký: Tập 1 / Ngô Thừa Ân, Thụy Đình, Chu Thiên . - Hà Nội: Văn học, 2014. - 583 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013809-00013810 |