| 1 |   |  Những ý tưởng sáng tạo trong nghệ thuật thiết kế (Vận dụng hình ảnh hiện đại) / Gia Bảo . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Mỹ thuật,  . -  79 tr.;  29 Số Đăng ký cá biệt: 00003687-00003688                                      00005405-00005406 | 
	
		| 2 |   |  All access: the making of thirty extraordinary graphic designers /  Stefan G. Bucher . - America:  Page one,  2004. -  207 tr.;  25 Số Đăng ký cá biệt: 00006919 | 
	
		| 3 |   |  192 mẫu vải trang trí (Kèm 1 CD) /  . - Hồ Chí Minh:  Tổng hợp,  2005. -  32 tr.;  28 Số Đăng ký cá biệt: 00004185-00004186 | 
	
		| 4 |   |  Materials for inspirational design / Chris Lefteri . - London:  RotoVision Book,  2006. -  256 tr.;  22 Số Đăng ký cá biệt: 00006926 | 
	
		| 5 |   |  More Packaging Prototypes / Edward Denison . - America:  RotoVision Book,  2006. -  159 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00006923 | 
	
		| 6 |   |  Happening design for events /  . - Germany:  Birkhauser,  2006. -  240 tr.;  30 Số Đăng ký cá biệt: 00005578 | 
	
		| 7 |   |  Choosing and Using Paper for Great Graphic Design /  Mark Hampshire,  Keith Stephenson . - London:  RotoVision Book,  2007. -  255 tr.;  23 Số Đăng ký cá biệt: 00006928 | 
	
		| 8 |   |  Design research now / Ralf Michel . - Germany:  Birkhauser,  2007. -  253 tr.;  28 Số Đăng ký cá biệt: 00005584 | 
	
		| 9 |   |  Vận dụng hình ảnh dân gian nước ngoài trong ý tưởng sáng tạo nghệ thuật thiết kế / Gia Bảo . - Hà Nội:  Mỹ thuật,  2008. -  79 tr.;  28 Số Đăng ký cá biệt: 00010428-00010430 | 
	
		| 10 |   |  Những ý tưởng sáng tạo trong nghệ thuật thiết kế (Vận dụng hình ảnh dân gian nước ngoài) / Gia Bảo . - Hà Nội:  Mỹ thuật,  2008. -  79 tr.;  29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016591-00016595 | 
	
		| 11 |   |  Understanding jewelry /  David Bennett, Daniela Mascetti . - Britain:  Page one,  2008. -  494 tr.;  28 Số Đăng ký cá biệt: 00009787 | 
	
		| 12 |   |  Shoe design /  . - America:  daab,  2009. -  382 tr.;  22 Số Đăng ký cá biệt: 00009789 | 
	
		| 13 |   |  Packaging /  . - America:  Hightone Book,  2009. -  1008 tr.;  25 Số Đăng ký cá biệt: 00010654 | 
	
		| 14 |   |  Shoe design /  . - America:  daab,  2009. -  382 tr.;  22 Số Đăng ký cá biệt: 00010987 | 
	
		| 15 |   |  Pentagram: Marks 400 Symbols & Logotypes /  . - Britain:  Laurence King Publishing,  2010. -  315 tr.;  17 Số Đăng ký cá biệt: 00008973 | 
	
		| 16 |   |  Inside/Ouside office design /  . - Hong Kong:  ArtPower,  2010. -  482 tr.;  28 Số Đăng ký cá biệt: 00010981 | 
	
		| 17 |   |  Data Flow: Visiualising Information in Graphic Design /  . - Germany:  Gestalten,  2010. -  255 tr.;  30 Số Đăng ký cá biệt: 00009815 | 
	
		| 18 |   |  Print and pattern /  Bowie Style . - Britain:  Laurence King Publishing,  2010. -  302 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00008980 | 
	
		| 19 |   |  How to Use Images / Lindsey Marhall, Lester Meachem . - Britain:  Laurence King Publishing,  2010. -  191 tr.;  28 Số Đăng ký cá biệt: 00008998 | 
	
		| 20 |   |  Design, Creativity and Culture: An Orientation to Design / Maurice Barnwell . - Britain:  Black Dog,  2011. -  239 tr.;  28 Số Đăng ký cá biệt: 00012749 | 
	
		| 21 |   |  Product and Furniture Design / Rob Thompson . - America:  Thames & Hudson,  2011. -  192 tr.;  23 Số Đăng ký cá biệt: 00012510 | 
	
		| 22 |   |  The Fundamentals of Creative Design /  Gavin Ambrose, Paul Harris . - Lần thứ 2. -  America:  Ava Book,  2011. -  183 tr.;  13 Số Đăng ký cá biệt: 00012397 | 
	
		| 23 |   |  The Fundamentals of Illustration /  Lawrence Zeegen . - Lần thứ 2. -  America:  Ava Book,  2012. -  183 tr.;  23 Số Đăng ký cá biệt: 00012395 | 
	
		| 24 |   |  Folding Techniques for Designers (1 CD-ROOM) / Paul Jackson . - America:  Laurence King Publishing,  2012. -  222 tr.;  23 Số Đăng ký cá biệt: 00012402 |