Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  16  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Learn to draw & paint / Tappenden Curtis . - Britain: Page one, 2003. - 320 tr.; 26
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009775
  • 2 Màu sắc và phương pháp vẽ màu / Nguyễn Duy Lẫm, Đặng Ngọc Bích Ngân . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Mỹ thuật, 2007. - 107 tr.; 19
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004426
  • 3 Mỹ thuật căn bản và nâng cao: Vẽ màu nước chân dung / Gia Bảo . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2007. - 48 tr.; 29
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009513-00009515
  • 4 Mỹ thuật căn bản và nâng cao: Các bài vẽ màu tĩnh vật: T2 / Gia Bảo . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Mỹ thuật, 2007. - 34 tr.; 29
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003699-00003700
  • 5 Mỹ thuật căn bản và nâng cao: Vẽ màu nước phong cảnh / Gia Bảo . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2007. - 42 tr.; 29
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009655
  • 6 Mỹ thuật căn bản và nâng cao: Các bài vẽ màu tĩnh vật: T1 / Gia Bảo . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Mỹ thuật, 2007. - 29 tr.; 29
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003695-00003698
  • 7 Watercolour: Tips & tricks / Norman David . - Britain: Page one, 2008. - 224 tr.; 20
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009760
  • 8 Different strokes: Watercolour / Tydeman Naomi . - Britain: Page one, 2008. - 128 tr.; 28
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009782
  • 9 Watercolour paiting step by step / . - Britain: Page one, 2009. - 144 tr.; 28
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009785
  • 10 Watercolour painting step - by - step / . - America: Page one, 2009. - 144 tr.; 28
  • Số Đăng ký cá biệt: 00010982
  • 11 Vẽ tranh sơn thuỷ / Gia Bảo . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2009. - 16 tr.; 31
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009516-00009518
  • 12 The new encycloppedia of watercolour techniques / Craig Diana, Harrison Hazel . - Britain: Page one, 2010. - 144 tr.; 22
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009796
  • 13 Vẽ vật thực phong cảnh sơn dầu / Gia Bảo, Anh Tuấn, Đoàn Loan . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2012. - 32 tr.; 30
  • Số Đăng ký cá biệt: 00011785-00011788
  • 14 Urban watercolor: Sketching / . - Singapore: Page one, 2014. - 156 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00014247
  • 15 Bí quyết vẽ màu nước / Lewis David . - Lần thứ 5. - Hà Nội: Mỹ thuật, 2015. - 143 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00015511-00015514
  • 16 Học vẽ tranh màu nước / Sanmiguel David, Thế Anh (dịch) . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Thanh Hóa, 2019. - 79 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00018747-00018751
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.869.814

    : 81.732

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến