1 | | W Office / . - Korea: A&C, 1971. - 271 tr.; 31 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013124 |
2 | | Nguyên lý thiết kế cấu tạo các công trình kiến trúc / Phan Tấn Hài . - Hà Nội: Xây dựng, 1994. - 318 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003182 |
3 | | Nguyên lí thiết kế kiến trúc / Tạ Trường Xuân . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2009. - 243 tr.; 31 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007247-00007248 |
4 | | Nguyên lý thiết kế cấu tạo các công trình kiến trúc / Phan Tấn Hài, Võ Đình Diệp, Cao Xuân Lương . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2010. - 318 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00009676-00009679 |
5 | | Nguyên lý thiết kế cấu tạo các công trình kiến trúc / Phan Tấn Hài, Võ Đình Diệp, Cao Xuân Lương . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2010. - 319 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007219-00007220 |
6 | | Nguyên lí thiết kế kiến trúc / Tạ Trường Xuân . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2010. - 243 tr.; 31 Số Đăng ký cá biệt: 00009660-00009662 |
7 | | Nguyên lí thiết kế kiến trúc / Tạ Trường Xuân . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2015. - 243 tr.; 31 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015988-00015989 |
8 | | Nguyên lý thiết kế cấu tạo các công trình kiến trúc / Phan Tấn Hài, Võ Đình Diệp, Cao Xuân Lương . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 319 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018223-00018224 00018972-00018973 |
9 | | Nguyên lí thiết kế kiến trúc / Tạ Trường Xuân . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2021. - 242 tr.; 31 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018824-00018825 |
10 | | Nguyên lý thiết kế cấu tạo các công trình kiến trúc / Phan Tấn Hài, Võ Đình Diệp, Cao Xuân Lương . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2023. - 320tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020246-00020247 |