Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  16  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Kiến trúc công trình / Nguyễn Tài My . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2005. - 339 tr : Hình vẽ ; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00011344
  • 2 Bauhaus Dream-house: Modernity and globalization / Ray Katerina Ruedi . - Hoa Kỳ: Routledge, 2010. - 227 tr.; 25 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00013409
  • 3 Conceptual Architecture / . - Singapore: Page one, 2010. - 271 tr.; 29 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00014240
  • 4 Kiến trúc công trình / Nguyễn Tài My . - Hà Nội: Xây dựng, 2011. - 368 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00010440-00010441
                                         00010793-00010794
                                         00016982-00016986
  • 5 Conceptual Representations: Architectural Models Volume 2 / . - Singapore: Page one, 2011. - 593 tr.; 28 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00014252
  • 6 Conceptual Representations: Architectural Models Volume 1 / . - Singapore: Page one, 2011. - 509 tr.; 28 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00014251
  • 7 Văn hóa kiến trúc / Hoàng Đạo Kính . - Hà Nội: Tri thức, 2012. - 467 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00012678-00012682
  • 8 Designing Architecture: The elements of process / Pressman Andrew . - Hoa Kỳ: Routledge, 2012. - 205 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00013417
  • 9 The Contradiction Between Form and Function in Architecture / Hendrix John Shannon . - Hoa Kỳ: Routledge, 2013. - tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00013422
  • 10 Tư duy và tổ hợp kiến trúc / Đặng Thái Hoàng . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2014. - 207 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00014928-00014930
  • 11 Tư duy và tổ hợp kiến trúc / Đặng Thái Hoàng (Sưu tầm và giới thiệu) . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2017. - 207 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00016559-00016560
  • 12 Kiến trúc công trình / Nguyễn Tài My . - Hà Nội: Xây dựng, 2019. - 367 tr.; 27 cm. - ( Thư mục : tr. 358-359 )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00019066-00019067
  • 13 Lý thuyết kiến trúc / Nguyễn Mạnh Thu . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2019. - 240 tr.; 27 cm. - ( Thư mục: tr. 235 - 240 )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00018878-00018879
  • 14 Kiến trúc & hiện tượng cộng sinh văn hóa / Lê Thanh Sơn . - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 189 tr.; 24 cm. - ( Thư mục : tr. 173-186 )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00019032-00019033
  • 15 Giáo trình chuyên đề lý thuyết kiến trúc / Nguyễn Đình Thi, Tôn Thất Đại, Nguyễn Tất Thắng (và những người khác) . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 396 tr.; 27 cm. - ( Thư mục: tr. 394 )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00018876-00018877
  • 16 Tư duy và tổ hợp kiến trúc / Đặng Thái Hoàng (Sưu tầm và giới thiệu) . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 207 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00018910-00018911
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.893.980

    : 105.898

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến