1 | | The other office creative workplace design / . - Germany: Birkhauser, 2004. - 238 tr.; 30 Số Đăng ký cá biệt: 00005583 |
2 | | A century of Austrian design 1900 - 2005 / Beyerle Tulga, Hirschberger Karin . - Germany: Birkhauser, 2006. - 255 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00005570 |
3 | | Design exhibitions / Frey Bertron Schwarz . - Germany: Birkhauser, 2006. - 263 tr.; 18 Số Đăng ký cá biệt: 00005569 |
4 | | Materials, structures and standards: all the details architectures need to know but can never find / McMorrough Julia . - America: Rockport, 2006. - 272 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006960 |
5 | | Atmosphere: The shape of things to come / Kamphuis Hannelke, Onna Hedwig Van . - Germany: Birkhauser, 2007. - 239 tr.; 30 Số Đăng ký cá biệt: 00005576 |
6 | | Patterns in design, art and architecture / Schmidt Petra, Tietenberg Annette, Wollheim Ralf . - Germany: Birkhauser, 2007. - 332 tr.; 30 |
7 | | Basics design methods / Jormakka Kari, Schurer Oliver, Kuhlmann Dorte . - Germany: Birkhauser, 2007. - 83 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00005567 |
8 | | Basics project planning / Klein Hartmut . - Germany: Birkhauser, 2007. - 77 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00005565 |
9 | | Basic design ideas / Bielefeld Bert, Khouli Sebastian El . - Germany: Birkhauser, 2007. - 82 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00005564 |
10 | | Bí ẩn kiến trúc thế giới / . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2008. - 390 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006684-00006685 |
11 | | Patterns 2: design art and architecture / Glasner Barbara, Schmidt Petra, Schondeling Ursula . - Germany: Birkhauser, 2008. - 331 tr.; 30 Số Đăng ký cá biệt: 00005589 |
12 | | Materials, Form, and Architecture / Weston Richard . - Britain: Laurence King Publishing, 2008. - 225 tr.; 25 Số Đăng ký cá biệt: 00009002 |
13 | | Extreme Architecture: Bulding for Challenging Environments / Slavid Ruth . - Britain: Laurence King Publishing, 2009. - 207 tr.; 25 Số Đăng ký cá biệt: 00008990 |
14 | | KarimSpace: The Interior Design and Architecture of Karim Rashid / Rashid Karim . - America: Rizzoli, 2009. - 270 tr.; 30 Số Đăng ký cá biệt: 00010670 |
15 | | Cấu tạo kiến trúc / Nhiều tác giả . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2009. - 284 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007235-00007236 00019871 |
16 | | Giáo trình cấu tạo kiến trúc / Bộ Xây dựng . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2009. - 232 tr.; 31 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007245-00007246 |
17 | | Kiến trúc / Nguyễn Đức Thiềm . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2010. - 276 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00010624-00010625 |
18 | | 40 ideas for 100 projects / Alonso Luis, Architect Arquitecto . - Tây Ban Nha: Loft, 2010. - 362 tr.; 30 x 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013399 |
19 | | Architecture: An introduction / Makstutis Geoffrey . - Britain: Laurence King Publishing, 2010. - 247 tr.; 26 Số Đăng ký cá biệt: 00008991 |
20 | | Giáo trình cấu tạo kiến trúc / Bộ Xây dựng . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2011. - 232 tr.; 31 Số Đăng ký cá biệt: 00010575-00010576 |
21 | | Cấu tạo kiến trúc và chọn hình kết cấu / Nguyễn Đức Thiềm . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2011. - 411 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00010800-00010801 |
22 | | Metric Handbook: Planning and Design Data / Littlefield David . - London: Routledge, 2012. - 872 tr.; 30 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013439-00013440 |
23 | | Diagramming the Big Idea: Methods for Architectural Composition / Balmer Jeffrey, Swisher Michael T . - New York: Routledge, 2013. - 242 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013437-00013438 |
24 | | Cấu tạo kiến trúc / BỘ XÂY DỰNG. CÔNG TY TƯ VẤN XÂY DỰNG DÂN DỤNG VIỆT NAM . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2017. - 190 tr.; 31 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018860-00018861 |