1 | | Tính toán khối lượng đất theo bảng / Nguyễn Khải . - Hà Nội: Xây dựng, 1994. - 112 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000873 |
2 | | Giáo trình tiên lượng xây dựng / Bộ Xây dựng . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2008. - 170 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00009752-00009755 |
3 | | Kinh tế xây dựng / Nguyễn Công Thạnh . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2009. - 338 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006220-00006221 |
4 | | Giáo trình dự toán xây dựng cơ bản / Bộ Xây dựng . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2010. - 166 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00009746-00009749 |
5 | | Phương pháp đo bóc khối lượng và tính dự toán công trình xây dựng / Bùi Mạnh Hùng . - Hà Nội: Xây dựng, 2010. - 154 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00009573-00009575 |
6 | | Định mức dự toán xây dựng công trình 2012: Phần xây dựng / Bộ Xây dựng . - Hà Nội: Lao động, 2011. - 486 tr.; 28 Số Đăng ký cá biệt: 00011299-00011300 |
7 | | Bài tập kinh tế xây dựng / Lưu Trường Văn . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2011. - 114 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013006-00013008 |
8 | | Giáo trình dự toán xây dựng cơ bản / Bộ Xây dựng . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2011. - 166 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00010552-00010553 |
9 | | Định mức dự toán xây dựng công trình 2012: Phần sửa chữa công trình xây dựng quản lý đô thị, xây lắp đường dây tải điện, trạm biến áp và các công tác khác / Bộ Xây dựng . - Hà Nội: Lao động, 2012. - 539 tr.; 28 Số Đăng ký cá biệt: 00011301-00011302 |
10 | | Kinh tế xây dựng / Nguyễn Công Thạnh . - Lần thứ 5. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2012. - 338 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013014-00013015 |
11 | | Giáo trình tiên lượng xây dựng / Bộ Xây Dựng . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2012. - 170 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016004-00016007 |
12 | | Định mức dự toán xây dựng công trình: Phân xây dựng (sửa đổi và bổ sung) / Bộ Xây Dựng . - Hà Nội: Xây dựng, 2013. - 185 tr.; 31 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013912-00013914 |
13 | | Phương pháp đo bóc khối lượng và tính dự toán công trình xây dựng / Bùi Mạnh Hùng . - Hà Nội: Xây dựng, 2013. - 154 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013903-00013904 |
14 | | Định mức dự toán xây dựng công trình: Phần lắp đặt và sửa chữa mới nhất 2013 / Vũ Hoa Tươi . - Hà Nội: Lao động, 2013. - 533 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013022 |
15 | | Định mức dự toán xây dựng công trình: Phần xây dựng mới nhất 2013 / Vũ Hoa Tươi . - Hà Nội: Lao động, 2013. - 560 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013021 |
16 | | Các bảng tra hỗ trợ tính toán kết cấu / Bạch Văn Đạt . - Hà Nội: Xây dựng, 2015. - 223 tr.; 30 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015417-00015418 |
17 | | Giáo trình dự toán xây dựng cơ bản / Bộ Xây Dựng . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2015. - 166 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016024-00016027 |
18 | | Bộ đơn giá xây dựng công trình: Phân xây dựng trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh / Ủy Ban Nhân Dân Thành Phố Hồ Chí Minh . - Hà Nội: Hồng Đức, 2016. - 604 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015419-00015420 |
19 | | Fundamentals of construction estimating / Pratt David J . - Lần thứ 4. - Australia: Cengage, 2019. - 344 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017715 |
20 | | Giáo trình dự toán xây dựng cơ bản / BỘ XÂY DỰNG . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 166 tr.; 27 cm. - ( Thư mục: tr. 163 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018944-00018945 |
21 | | Phương pháp đo bóc khối lượng và tính dự toán công trình xây dựng / Bùi Mạnh Hùng . - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 153 tr.; 27 cm. - ( Thư mục : tr. 149-151 ) Số Đăng ký cá biệt: 00019072 00019078 |
22 | | Quản lí nhà nước về kinh tế và quản trị kinh doanh trong xây dựng / Nguyễn Văn Chọn . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 481 tr.; 27 cm. - ( Thư mục: tr. 471 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018685-00018686 |