1 | | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình / Bùi Mạnh Hùng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 231 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00003882-00003883 |
2 | | Các phương pháp thi công xây dựng / Ngô Văn Quỳ . - Hà Nội: Xây dựng, 2005. - 316 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004254-00004255 |
3 | | Thiết kế tổng mặt bằng và tổ chức công trường xây dựng / Trịnh Quốc Thắng . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 223 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00004000-00004001 |
4 | | Lắp ghép công trình dân dụng và công nghiệp / Lê Văn Kiểm . - Hà Nội: Xây dựng, 2007. - 594 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004262-00004263 |
5 | | Định mức dự toán xây dựng công trình: Phần lắp đặt / Bộ Xây dựng . - Hà Nội: Xây dựng, 2007. - 256 tr.; 31 Số Đăng ký cá biệt: 00004238-00004239 |
6 | | Tổ chức thi công xây dựng / Lê Hồng Thái . - Hà Nội: Xây dựng, 2007. - 211 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00004256-00004257 |
7 | | Giáo trình lập định mức xây dựng / Nguyễn Bá Vỵ, Bùi Văn Yêm . - Hà Nội: Xây dựng, 2007. - 186 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00004455-00004456 |
8 | | Định mức dự toán công tác sửa chữa công trình xây dựng / Bộ Xây dựng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Xây dựng, 2008. - 217 tr.; 31 Số Đăng ký cá biệt: 00004240-00004241 |
9 | | Quản lý dự án đầu tư xây dựng / Trịnh Quốc Thắng . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2008. - 186 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00004457-00004458 |
10 | | Định mức vật tư trong xây dựng / Bộ Xây dựng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Xây dựng, 2008. - 207 tr.; 31 Số Đăng ký cá biệt: 00004236-00004237 |
11 | | Hướng dẫn sử dụng phần mềm tính định mức, đơn giá, lập dự toán tổng mức đầu tư thanh quyết toán công trình xây dựng / Bùi Mạnh Hùng, Đặng Kim Giao . - Hà Nội: Xây dựng, 2009. - 252 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00006067-00006068 |
12 | | Tư vấn dự án và tư vấn giám sát thi công xây dựng / Trịnh Quốc Thắng . - Hà Nội: Xây dựng, 2009. - 263 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00006071-00006072 |
13 | | Quản lý dự án xây dựng / Đỗ Thị Xuân Lan . - Lần thứ 3. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2009. - 227 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006218-00006219 |
14 | | Nghiệp vụ chỉ huy trưởng công trường xây dựng / Bùi Mạnh Hùng, Đào Tùng Bách . - Hà Nội: Xây dựng, 2009. - 304 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00006700-00006701 |
15 | | Quản lý dự án xây dựng giai đoạn thi công xây dựng công trình / Bùi Ngọc Toàn . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2010. - 337 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00010544-00010545 |
16 | | Tư vấn dự án và tư vấn giám sát thi công xây dựng / Trịnh Quốc Thắng . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2010. - 262 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00010585-00010586 |
17 | | Quản lý dự án xây dựng thiết kế, đấu thầu và các thủ tục trước xây dựng / Bùi Ngọc Toàn . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2010. - 308 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00010569-00010570 |
18 | | Giáo trình tổ chức thi công xây dựng / Bộ Xây dựng . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2010. - 282 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00009750-00009751 |
19 | | Nghiệp vụ chỉ huy trưởng công trường xây dựng / Bùi Mạnh Hùng, Đào Tùng Bách . - Hà Nội: Xây dựng, 2011. - 303 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00010573-00010574 |
20 | | Giáo trình tổ chức thi công xây dựng / Bộ Xây dựng . - Hà Nội: Xây dựng, 2011. - 282 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00010548-00010549 |
21 | | Quản lý dự án xây dựng lập và thẩm định dự án / Bùi Ngọc Toàn . - Hà Nội: Xây dựng, 2011. - 278 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00010798-00010799 |
22 | | Tổ chức công trường xây dựng / Nguyễn Duy Thiện . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2011. - 163 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00011188-00011191 |
23 | | Quản lý dự án xây dựng: Cẩm nang hướng dẫn thực hành quản lý thi công tại công trường / Sears, S. Keoki, Sears, Glenn A, Clough, Richard H., Thảo Nguyên, Song Thương . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2011. - 542 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013028-00013029 |
24 | | Định mức dự toán xây dựng công trình 2012: Phần quy hoạch, kỹ thuật xây dựng và lắp đặt thiết bị công trình / Bộ Xây dựng . - Hà Nội: Lao động, 2012. - 634 tr.; 28 Số Đăng ký cá biệt: 00011309-00011310 |