Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  13  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (và các tác giả khác) . - Hà Nội: Giáo dục, 1998. - 343 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001859
  • 2 Định mức vật tư xây dựng cơ bản / . - Hà Nội: Xây dựng, 2001. - 207 tr.; 30 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000317-00000318
  • 3 Tiêu chuẩn vật liệu xây dựng / . - Hà Nội: Xây dựng, 2003. - 194 tr.; 31
  • Số Đăng ký cá biệt: 00010550-00010551
  • 4 Sổ tay cho người làm xây dựng: T1 / Quang Hùng, Hoàng Phương, Trần Vũ Khanh . - : Thanh niên, 2006. - 460 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004266-00004267
  • 5 Sổ tay vật liệu cho người làm xây dựng: T2 / Quang Hùng, Hoàng Phương, Trần Vũ Khanh . - Hà Nội: Thanh niên, 2006. - 619 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004268-00004269
  • 6 Basics materials / Hegger Manfred, Drexler Hans, Zeumer Martin . - Germany: Birkhauser, 2007. - 88 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005566
  • 7 Vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự, Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí . - Lần thứ 12. - Hà Nội: Giáo dục, 2008. - 348 tr.; 20
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004467-00004468
  • 8 Giáo trình vật liệu xây dựng / Bộ Xây dựng . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2009. - 237 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00010546-00010547
  • 9 Giáo trình vật liệu xây dựng / Phan Thế Vinh, Trần Hữu Bằng . - Hà Nội: Xây dựng, 2009. - 270 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006708-00006709
  • 10 Giáo trình vật liệu xây dựng / Bộ Xây dựng . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2011. - 182 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00010579-00010580
  • 11 Vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự, Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí . - Lần thứ 19. - Hà Nội: Giáo dục, 2016. - 347 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00016032-00016034
  • 12 Giáo trình vật liệu xây dựng / Phan Thế Vinh, Trần Hữu Bằng . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2019. - 270 tr.; 27 cm. - ( Thư mục: tr. 266 )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00018870-00018871
  • 13 Bài giảng vật liệu xây dựng / Tạ Thùy Trang, Khương Văn Huân . - : , 2022. - 137 tr.; 26 cm. - ( Thư mục : tr. 137 )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00019101-00019105
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.850.074

    : 61.992

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến