1 | | Gia công trên máy tiện / Nguyễn Tiến Đào . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 248 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004101-00004102 |
2 | | Kỹ thuật rèn và dập nóng / Lê Nhương . - Hà Nội: Công nhân kỹ thuật, 1978. - 229 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007077 |
3 | | Thực hành nghề nguội / . - Hà Nội: Đại học và giáo dục chuyên nghiệp, 1990. - 215 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00006671 |
4 | | Kỹ thuật phay / Barơbasôp Ph.A., Trần Văn Địch (dịch) . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thanh niên, 1999. - 221 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00006969 |
5 | | Kỹ thuật tiện / Nhiều tác giả . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thanh niên, 1999. - 276 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00006971 |
6 | | Đồ gá gia công cơ khí tiện phay bào mài / Hồ Viết Bình, Lê Đăng Hoành, Nguyễn Ngọc Đào . - Đà Nẵng: Đà Nẵng, 2000. - 320 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00010138-00010139 |
7 | | Thực hành cơ khí tiện - phay - bào - mài / Trần Thế San, Hoàng Trí, Nguyễn Thế Hùng . - Đà Nẵng: Đà Nẵng, 2000. - 637 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001272 |
8 | | Công nghệ phay / Barbasop Ph.A, Trần Văn Địch (dịch) . - : Khoa học và Kỹ thuật, 2001. - 231 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00006976 |
9 | | V-CNC máy phay, máy tiện và hướng dẫn sử dụng Omega / . - Hồ Chí Minh: Lao động - Xã hội, 2001. - 94 tr.; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000599 |
10 | | Đồ gá cơ khí hóa và tự động hóa / Lê Văn Tiến ( và các tác giả khác) . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật Hà Nội, 2003. - 169 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001531 00001605 |
11 | | Giáo trình kỹ thuật nguội cơ bản / Trần Văn Hiệu . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2006. - 151 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00004280-00004283 |
12 | | Giáo trình máy tiện và gia công trên máy tiện / Nguyễn Viết Tiếp . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Giáo dục, 2007. - 284 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004276-00004279 |
13 | | Kỹ thuật phay / Nguyễn Tiến Đào, Nguyễn Tiến Dũng . - Lần thứ 4. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2007. - 187 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003839-00003840 00004103-00004106 |
14 | | Đồ gá cơ khí hóa và tự động hóa / Trần Văn Địch (cùng những người khác) . - Lần thứ 4. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2007. - 169 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002557-00002558 |
15 | | Giáo trình kỹ thuật nguội / Phí Trọng Hảo, Nguyễn Thanh Mai . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục, 2008. - 204 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007055-00007056 00016640-00016642 |
16 | | Thực hành cắt gọt kim loại trên máy tiện và máy phay / Nhiều tác giả . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 323 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007049-00007050 |
17 | | Máy phay và thực hành gia công trên máy phay / Phí Trọng Hảo, Nguyễn Thanh Mai . - : Giáo dục, 2009. - 211 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007051-00007052 |
18 | | Chế độ cắt gia công cơ khí / Nguyễn Ngọc Đào, Trần Thế San, Hồ Viết Bình . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2010. - 256 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00010140-00010141 |
19 | | Thực hành tính toán gia công phay / Tăng Văn Mùi, Trần Thế San . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2010. - 229 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010128-00010132 |
20 | | Thực hành cơ khí tiện - phay - mài / Trần Thế San, Hoàng Trí, Nguyễn Thế Hùng . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2010. - 478 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016632-00016635 |
21 | | Giáo trình gia công cơ khí trên máy công cụ / Bộ Xây Dựng . - Hà Nội: Xây dựng, 2012. - 100 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013024-00013025 |
22 | | Công nghệ gia công áp lực / Lê Trung Kiên, Phạm Văn Nghệ, Nguyễn Đức Trung.. . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Bách khoa Hà Nội, 2020. - 239 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018649-00018650 |