1 | | Tính toán quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm : tập I / Nguyễn Bin . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2001. - 394 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000958 00002758 00003289 |
2 | | Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học và thực phẩm: T5: Quá trình và thiết bị truyền nhiệt (Q1: Truyền nhiệt ổn định) / Phạm Văn Bôn, Nguyễn Đình Thọ . - Lần thứ 3. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2006. - 459 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00006141-00006142 |
3 | | Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học và thực phẩm: T7: Kỹ thuật sấy vật liệu / Nguyễn Văn Lụa . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2006. - 252 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006096-00006098 |
4 | | Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm: T2: Phân riêng hệ không đồng nhất, khuấy, trộn, đập, nghiền, sàng / Nguyễn Bin . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2007. - 320 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003857-00003858 00004513 |
5 | | Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học và thực phẩm: T5: Quá trình và thiết bị truyền nhiệt (Q2: Truyền nhiệt không ổn định) / Phạm Văn Bôn . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2007. - 432 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00006143-00006144 |
6 | | Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm: T3 : Các quá trình và thiết bị truyền nhiệt / Phạm Xuân Toản . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2007. - 262 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002186-00002187 00003859-00003860 00004148 |
7 | | Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học và thực phẩm: T3: Truyền khối / Vũ Bá Minh, Võ Văn Bang . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2007. - 388 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006104-00006105 |
8 | | Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm: T5 : Các quá trình hóa học / Nguyễn Bin . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2007. - 320 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002213-00002214 00003861-00003862 00004149 |
9 | | Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm: T1: Các quá trình thủy lực, bơm, quạt, máy nén / Nguyễn Bin . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2007. - 262 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003854-00003856 00004512 |
10 | | Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học và thực phẩm: T1: Các quá trình và thiết bị cơ học (Khuấy-Lắng lọc) / Nguyễn Văn Lụa . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2008. - 242 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006110-00006111 |
11 | | Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm: T4: Phân riêng dưới tác dụng của nhiệt / Nguyễn Bin . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2008. - 395 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00005318 |
12 | | Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học và thực phẩm: Tập 1: Các quá trình và thiết bị cơ học, thủy lực và khí nén / Nguyễn Tấn Dũng . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2013. - 298 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00012881-00012885 |
13 | | Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học và thực phẩm: Tập 2: Các quá trình và thiết bị truyền nhiệt: Phần 1: Cơ sở lý thuyết và truyền nhiệt / Nguyễn Tấn Dũng . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2013. - 395 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00012891-00012895 |
14 | | Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm: Tập 2: Phân riêng hệ không đồng nhất, khuấy, trộn, đập, nghiền, sàng / Nguyễn Bin . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2013. - 320 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016396-00016399 |
15 | | Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm: Tập 1: Các quá trình thủy lực, bơm, quạt, máy nén / Nguyễn Bin . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2013. - 262 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016400-00016403 |
16 | | Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học và thực phẩm: Tập 5: Quá trình và thiết bị truyền nhiệt : Quyển 2: Truyền nhiệt không ổn định / Phạm Văn Bôn . - Lần thứ 4. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2015. - 493 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016413-00016417 |
17 | | Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học và thực phẩm: Tập 1: Các quá trình và thiết bị cơ học : Quyển 1 : Khuấy - Lắng lọc / Nguyễn Văn Lụa . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2015. - 242 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016404-00016407 00016828-00016829 |
18 | | Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học và thực phẩm: Tập 3: Truyền khối / Võ Văn Bang, Vũ Bá Minh . - Lần thứ 11. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2018. - 390 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016408-00016412 00016830-00016834 |
19 | | Kỹ thuật màng : Khái niệm, thiết kế hệ thống và ứng dụng / Mai Thanh Phong, Mai Xuân Kỳ, Mai Hà Thanh Uyên . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2019. - 515 tr.; 27 cm. - ( Thư mục: tr. 515 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018032-00018033 |