1 | | Dấu ấn thương hiệu: tài sản và giá trị: T3A / Tôn Thất Nguyễn Thiêm . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Trẻ, . - 243 tr.; 20 Số Đăng ký cá biệt: 00003544-00003545 |
2 | | Managing brand equity : capitalizing on the value of a brand name / Aaker David A . - New York: Free Press, 1991. - 299 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017300 |
3 | | Sự thật 100 thất bại thương hiệu lớn nhất của mọi thời đại / Haig Matt . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2007. - 406 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006871 |
4 | | 18 quy luật bất biến phát triển danh tiếng thương hiệu công ty = The 18 immutable laws of corporate reputation / Alsop Ronald J . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2008. - 515 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006881 |
5 | | Bong bóng thương hiệu / Gerzema John, Lebar Ed . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2009. - 346 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006794-00006795 |
6 | | Quản trị thương hiệu / Nicolino Patricia F . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2009. - 430 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00005719 |
7 | | Quản trị thương hiệu 101 = Brand management 101 / Dhar Mainak . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2009. - 293 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00005768-00005770 |
8 | | Xây dựng thương hiệu mạnh / Nguyễn Văn Dung . - Hà Nội: Giao thông vận tải, 2009. - 230 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00005751-00005752 |
9 | | No logo: Thế giới không phẳng hay là mặt khuất của thương hiệu và toàn cầu hóa / Klein Naomi . - Hồ Chí Minh: Tri thức, 2009. - 702 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006528-00006529 |
10 | | Lời hứa thương hiệu / Knapp Duane E . - Hà Nội: Thời đại, 2010. - 348 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00007980-00007981 |
11 | | Đặt tên cho thương hiệu! = Get a name! / Tai Jacky . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2010. - 467 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00007607-00007608 |
12 | | Go Logo! A Handbook to the Art of Global Branding: 12 Keys to Creating Successful Global Brands / Cato Mac . - America: Rockport, 2010. - 208 tr.; 25 Số Đăng ký cá biệt: 00007524 |
13 | | What is Branding? / Healey Matthew . - America: RotoVision Book, 2010. - 256 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00012391 |
14 | | 22 quy luật bất biến trong xây dựng thương hiệu / Ries Al, Ries Laura . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2010. - 347 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00012576-00012578 |
15 | | Building strong brands / Aaker David A . - London: Pocket Books, 2010. - 380 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017212 |
16 | | Bí quyết thành công 100 thương hiệu hàng đầu thế giới / Haig Matt . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2011. - 529 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00012116-00012118 |
17 | | Strategic brand management : building, measuring, and managing brand equity / Keller Kevin Lane . - Lần thứ 4. - Boston: Pearson, 2013. - 590 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015828 |
18 | | Quản trị thương hiệu / Phạm Thị Lan Hương, Lê Thế Giới, Lê Thị Minh Hằng . - Hà Nội: Tài chính, 2014. - 301 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017327-00017329 |
19 | | Designing brand identity : an essential guide for the entire branding team / Wheeler Alina . - Lần thứ 5. - Hoboken, New Jersey: Wiley, 2018. - 324 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001788 00017297 |
20 | | Xây dựng thương hiệu tinh gọn = Lean branding / Busche Laura, Tuyết Quỳnh (dịch) . - Hà Nội: Công thương, 2018. - 361 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017377-00017379 |
21 | | Khác biệt hay là chết / Trout Jack, Rivkin Steve, Phạm Thảo Nguyên (dịch) . - Lần thứ 8. - Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2018. - 343 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016835-00016839 |
22 | | Branding : in five and a half steps / Johnson Michael . - New York: Thames & Hudson, 2019. - 320 tr.; 25 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001786 |
23 | | Thương hiệu kiên cường trong môi trường khắc nghiệt : Cuộc chiến của các thương hiệu trong thế giới hoang dã / Lewis Jonathan David, Quách Cẩm Phương . - Hà Nội: Thế giới, 2020. - 293 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018168-00018169 |
24 | | Strategic brand management : Building, measuring, and managing brand equity / Kevin Lane Keller, Vanitha Swaminathan . - 5th Edition. - London : Pearson, 2020. - 621 pages : illustrations ; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |