1 | | Các chiến lược và các kế hoạch Marketing xuất khẩu: một số trường hợp điển hình = Export marketing strategies and plans / Dương Hữu Hạnh . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 314 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002080-00002084 |
2 | | Cẩm nang nghiệp vụ marketing dành cho các doanh nghiệp / Phan Thăng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, . - 600 tr.; 28 Số Đăng ký cá biệt: 00003490-00003493 |
3 | | Marketing trong thời đại NET / Thái Hùng Tâm . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Lao động, . - tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00003541-00003543 |
4 | | Quản trị chiêu thị / Trần Thị Ngọc Trang . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Lao động - Xã hội, . - 307 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003516-00003518 |
5 | | Quản trị Marketing trong thị trường toàn cầu / Dương Hữu Hạnh . - Hồ Chí Minh: Lao động - Xã hội, . - 597 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000676 |
6 | | 22 điều luật tiếp thị không thể thiếu = The 22 immutable laws of marketing / Ries Al, Trout Jack . - Hồ Chí Minh: Thành phố Hồ Chí Minh, 1996. - 234 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000631 |
7 | | Marketing nghệ thuật tiếp cận thị trường / Phạm Côn Sơn . - Đồng Nai: Đồng Nai, 1998. - 115 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001582 |
8 | | Quản trị marketing / Lê Thế Giới . - Hà Nội: Giáo dục, 1999. - 335 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003107 |
9 | | Nghiệp vụ quảng cáo và marketing / Lê Hoàng Quân . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1999. - 461 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000506 |
10 | | Các nguyên tắc Marketing / Dương Hữu Hạnh . - Hồ Chí Minh: Thống kê, 2000. - 393 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003109 |
11 | | Lên một kế hoạch tiếp thị / Levinson Jay Conrad . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2003. - 193 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000280-00000281 |
12 | | Global marketing management / Masaaki Kotabe , Kristaan Helsen . - Lần thứ 3. - America: John Wiley & Sons, 2004. - 693 tr.; 24 |
13 | | Marketing in the 21st century / Joel R. Evans, Barry Berman . - Lần thứ 9. - America: Atomic Dog, 2005. - 629 tr.; 27 |
14 | | Sự thật về những thất bại trong tiếp thị sản phẩm / Hendon Donald W . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2005. - 399 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006872 |
15 | | Marketing chiều sâu: Meaningful Marketing = Meaningful Marketing / . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2006. - 360 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001988-00001992 |
16 | | Principles of marketing / Philip Kotler , Gary Armstrong . - Lần thứ 11. - America: Prentice Hall, 2006. - 651 tr.; 27 |
17 | | Marketing: An introduction / Gary Armstrong , Philip Kotler . - Lần thứ 8. - America: Prentice Hall, 2006. - 522 tr.; 27 |
18 | | International marketing / Philip R. Cateora , John L. Graham . - Lần thứ 13. - America: McGRAW-HILL, 2007. - 702 tr.; 27 |
19 | | Marketing : an introduction / Gary Armstrong, Philip Kotler . - Lần thứ 8. - America: Prentice Hall, 2007. - 419 tr.; 28 Số Đăng ký cá biệt: 00012450 |
20 | | Kotler bàn về tiếp thị / Kotler Philip . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2008. - 431 tr.; 20 Số Đăng ký cá biệt: 00004497 |
21 | | Giáo trình marketing du lịch / Nguyễn Văn Mạnh, Nguyễn Đình Hoà . - Hà Nội: ĐH Kinh tế quốc dân, 2008. - 439 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00004595-00004597 |
22 | | Lợi thế cạnh tranh = Competitive advantage / Porter Michel E . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2008. - 671 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006531 |
23 | | 22 quy luật bất biến trong marketing = The 22 immutable laws of marketing / Ries Al, Trout Jack . - Hà Nội: Trẻ, 2008. - 183 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00007969-00007971 |
24 | | Marketing căn bản / Trường ĐH Kinh tế TP.HCM . - Hà Nội: Lao động, 2009. - 247 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006450-00006451 |