| 1 |  | Quản trị dự án đầu tư / Nguyễn Xuân Thủy . - Hồ Chí Minh: Chính trị Quốc gia, 1995. - 234 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000696 |
| 2 |  | Quản lý dự án lớn và nhỏ = Managing projects large and small / . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2007. - 191 tr.; 24 |
| 3 |  | Quản lý dự án trên một trang giấy / Campbell Clark A . - Hà Nội: Tri thức, 2008. - 176 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00004502 |
| 4 |  | Quản lý chất lượng dự án / . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2008. - 436 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004381 |
| 5 |  | Giáo trình thiết lập và thẩm định dự án đầu tư (Lý thuyết và bài tập) / . - Hà Nội: Thống kê, 2009. - 130 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00005106-00005108 |
| 6 |  | Quản trị dự án: Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư / Vũ Công Tuấn . - Hà Nội: Thống kê, 2010. - 589 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007103-00007105 00007290-00007291 |
| 7 |  | Quản lý dự án / Cao Hào Thi, Nguyễn Thúy Quỳnh Loan . - Hồ Chí Minh: Đại học quốc gia Tp. HCM, 2010. - 162 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008000-00008004 |
| 8 |  | Lập - Thẩm định và quản trị dự án đầu tư / Phạm Xuân Giang . - Hà Nội: Tài chính, 2010. - 358 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00008255-00008259 |
| 9 |  | Bài tập - bài giải quản trị dự án hiện đại / Nguyễn Văn Dung . - Hà Nội: Tài chính, 2010. - 182 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00012319-00012323 |
| 10 |  | Quản trị dự án hiện đại / Nguyễn Văn Dung . - Hà Nội: Tài chính, 2010. - 286 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00012314-00012318 |
| 11 |  | Thẩm định dự án đầu tư / Nguyễn Kim Anh, Nguyễn Đức Trung . - Hà Nội: Dân trí, 2012. - 419 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011903-00011904 |
| 12 |  | Quản lý dự án / Cao Hào Thi, Nguyễn Thúy Quỳnh Loan . - Hà Nội: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2013. - 162 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013862-00013864 |
| 13 |  | Handbook on continuous improvement transformation : the lean six sigma framework and systematic methodology for implementation / Aartsengel Aristide Van, Kurtoglu Selahattin . - New York: Springer, 2013. - 643 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017226-00017227 |
| 14 |  | A guide to the project management body of knowledge / . - Lần thứ 5. - Newtown Square: Project Management Institute, 2013. - 589 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016111 |
| 15 |  | Quản trị dự án / Trịnh Thùy Anh . - Hà Nội: Nông nghiệp, 2013. - 295 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016238-00016239 |
| 16 |  | Project Management / Heerkens, Gary R . - New York: McGRAW-HILL, 2014. - 250 tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014318 |
| 17 |  | Quản trị dự án: Những nguyên tắc cơ bản / Joseph Heagney, Minh Tú, Nguyễn Văn Kỳ . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2014. - 319 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013827-00013828 |
| 18 |  | Giáo trình quản lý dự án / Từ Quang Phương . - Lần thứ 7. - Hà Nội: Đại học kinh tế quốc dân, 2014. - 326 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015706-00015710 |
| 19 |  | Contemporary project management / Kloppenborg, Timothy J . - Lần thứ 3. - America: Cengage Learning, 2015. - 458 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015101 |
| 20 |  | Quản lý dự án lớn và nhỏ = Managing projects large and small / . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2016. - 191 tr.; 24 cm. - ( Cẩm nang kinh doanh Harvard ) Số Đăng ký cá biệt: 00016346-00016350 |
| 21 |  | A guide to the project management body of knowledge (PMBOK guide) / . - Lần thứ 6. - Newtown Square: Project Management Institute, Inc, 2017. - 756 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017152 00017236-00017237 |
| 22 |  | Giáo trình quản lý dự án / Từ Quang Phương . - Lần thứ 7. - Hà Nội: Đại học kinh tế quốc dân, 2017. - 326 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016234-00016237 |
| 23 |  | Project management : the managerial process / Larson Erik W., Gray Clifford F . - Lần thứ 7. - New York: McGRAW-HILL Education, 2018. - 659 tr.; 25 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017178-00017179 |
| 24 |  | Quản trị dự án : Những nguyên tắc cơ bản / Heagney Joseph, Minh Tú, Nguyễn Văn Kỳ . - Lần thứ 4. - Hà Nội: Công thương, 2018. - 319 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016375-00016379 |