1 | | Design for lean six sigma : a holistic approach to design and innovation / Jugulum Rajesh, Samuel Philip . - Canada: John Wiley & Sons, 2008. - 300 tr.; 25 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015227 |
2 | | Cạnh tranh bằng phân tích / Davenport Thomas H., Harris Jeanne G . - Hà Nội: Đại học kinh tế quốc dân, 2010. - 389 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008447-00008449 |
3 | | The lean six sigma guide to doing more with less : cut costs, reduce waste, and lower your overhead / George Mark O . - Canada: John Wiley & Sons, 2010. - 327 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015226 |
4 | | Các chỉ số đo lường hiệu suất: Xây dựng và ứng dụng các chỉ số hiệu suất cốt yếu có sức thuyết phục / Parmenter David, Nguyễn Thị Kim Thương, Lưu Trọng Tuấn . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2013. - 306 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013841-00013843 |
5 | | Lean systems : applications and case studies in manufacturing, service, and healthcare / Cudney Elizabeth A., Furterer Sandra L., Dietrich David M . - Boca Raton: CRC press, 2014. - 513 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016329 |
6 | | Total quality management and operational excellence : text with cases / Oakland John S . - America: Routledge, 2014. - 530 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015223 |
7 | | Quality management for organizational excellence : introduction to total quality / Goetsch David L., Davis Stanley B . - Lần thứ 8. - Boston: Pearson, 2016. - 434 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017685 |
8 | | Vận hành tinh gọn : Bộ công cụ chiến lược dành cho start-ups = Running lean / Maurya Ash, Trần Thảo Lam (dịch) . - Hà Nội: Công thương, 2018. - 271 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017380-00017382 |
9 | | KPI - Thước đo mục tiêu trọng yếu = KPI - Key performance indicators / David Parmenter ; Mai Chí Trung dịch . - Tái bản lần thứ 5. - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2023. - 319 tr. : minh họa ; 23 cm. - ( Tủ sách Doanh trí ) Số Đăng ký cá biệt: 00020689-00020690 |