1 | | Thực hành kiểm toán / Trường ĐH Quốc gia TP.HCM . - Hồ Chí Minh: ĐH Quốc Gia TP.Hồ Chí Minh, 2006. - 266 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001897-00001899 |
2 | | Kiểm toán : Lý thuyết và thực hành / Phan Trung Kiên . - Hà Nội: Tài chính, 2006. - 522 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001940-00001943 00001976 |
3 | | Principles of auditing and other assurance services / Whittington O. Ray, Pany Kurt . - Lần thứ 5. - America: McGRAW-HILL, 2006. - 786 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00012458 |
4 | | Kiểm toán / Vũ Hữu Đức ... [và những người khác] . - Lần thứ 4. - Hồ Chí Minh: Lao động - Xã hội, 2006. - 596 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000295 |
5 | | Kiểm toán / Trường ĐH Kinh tế TP.HCM . - Lần thứ 5. - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2007. - 694 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00005174-00005176 00011836 |
6 | | Kiểm toán / Trường ĐH Kinh tế TP.HCM . - Lần thứ 6. - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2009. - 694 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00010111-00010112 |
7 | | Giáo trình kiểm toán hoạt động / Nguyễn Quang Quynh . - Hà Nội: Đại học kinh tế quốc dân, 2009. - 415 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00008917-00008919 |
8 | | Bài tập và bài giải kiểm toán đại cương / Nguyễn Phú Cường, Nguyễn Phúc Sinh, Nguyễn Trọng Nguyên . - Hà Nội: Giao thông vận tải, 2010. - 194 tr.; 19 Số Đăng ký cá biệt: 00008517-00008520 |