1 | | Kế toán quản trị / Trường ĐH Kinh tế TP.HCM . - Lần thứ 4. - Hà Nội: Thống kê, 2006. - 263 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00005177-00005181 |
2 | | Bài tập kế toán quản trị / Phạm Văn Dược, Đào Tất Thắng . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2007. - 306 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00005197-00005199 |
3 | | Principles of Auditing and Other Assurance Services- Updated Chapters 5, 6, and 7 / Whittington O. Ray, Pany Kurt . - America: McGRAW-HILL, 2007. - 135 tr.; 28 Số Đăng ký cá biệt: 00012455 |
4 | | Kế toán quản trị / Bùi Văn Trường . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2008. - 316 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004543-00004545 |
5 | | Kế toán quản trị (Lý thuyết, bài tập và bài giải) / Phan Đức Dũng . - Hà Nội: Thống kê, 2008. - 784 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004540-00004542 |
6 | | Kế toán quản trị / Nguyễn Tuấn Duy, Nguyễn Phú Giang . - Hà Nội: Tài chính, 2008. - 381 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004537-00004539 |
7 | | Lý thuyết và thực hành kế toán quản trị doanh nghiệp / Dương Nhạc, Dương Thị Thu Hiền . - Hà Nội: Tài chính, 2008. - 415 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004382-00004384 |
8 | | Giáo trình môn học kế toán quản trị / Phạm Châu Thành, Phạm Xuân Thành . - Hà Nội: Phương Đông, 2010. - 370 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00008891-00008895 |
9 | | Bài tập và bài giải kế toán quản trị / Huỳnh Lợi . - Hà Nội: Thống kê, 2010. - 334 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00008676-00008680 |
10 | | Kế toán quản trị / Trịnh Quốc Hùng . - Hà Nội: Phương Đông, 2011. - 330 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00012283-00012287 |
11 | | Kế toán quản trị / Trường ĐH Kinh tế TP.HCM . - Hà Nội: Lao động, 2011. - 367 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00012096-00012100 |
12 | | Kế toán quản trị: P2 / Phạm Văn Dược . - Hồ Chí Minh: ĐH Công Nghiệp, 2012. - 342 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00012275-00012277 |
13 | | Giáo trình môn học kế toán quản trị / Phạm Châu Thành, Phạm Xuân Thành . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Phương Đông, 2012. - 386 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00012288-00012290 00015634-00015638 |
14 | | Kế toán quản trị: P1: Kế toán chi phí / Phạm Văn Dược . - Hồ Chí Minh: ĐH Công Nghiệp, 2012. - 426 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00012272-00012274 |
15 | | Kế toán quản trị / Huỳnh Lợi . - Hà Nội: Phương Đông, 2012. - 451 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00011913-00011915 |
16 | | Kế toán quản trị / Khoa kế toán - Trường ĐH Kinh tế TP.HCM . - Hà Nội: Tài chính, 2020. - 391 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018347-00018349 |