1 | | Kỹ thuật cắt may thông dụng / Triệu Thị Chơi . - Hồ Chí Minh: TP. Hồ Chí Minh, 2006. - 299 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004326-00004327 |
2 | | Giáo trình mỹ thuật trang phục / Trần Thuỷ Bình . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục, 2007. - 180 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004507-00004508 |
3 | | Hình họa vẽ kỹ thuật ngành may / Võ Phước Tấn, Hà Tú Vân, Thái Châu Á . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2008. - 259 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00005351-00005352 |
4 | | Giáo trình công nghệ may trang phục 2 / Trần Thanh Hương . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2008. - 150 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006091-00006092 |
5 | | Giáo trình thiết kế quần áo bảo hộ lao động / Trần Thị Thêu . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2008. - 63 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00012940-00012942 |
6 | | Giáo trình công nghệ may trang phục 2 / Trần Thanh Hương . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2008. - 150 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00012931-00012933 |
7 | | Giáo trình thiết kế trang phục 5 / Trần Thanh Hương . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2008. - 134 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00012926-00012930 |
8 | | Nguyên tắc thiết kế thời trang / Võ Phước Tấn, Thái Châu Á . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2008. - 138 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00008938-00008940 |
9 | | Nguyên tắc thiết kế thời trang / Võ Phước Tấn, Thái Châu Á . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2008. - 239 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009501-00009503 |
10 | | Giáo trình công nghệ may trang phục 3 / Trần Thanh Hương . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2008. - 167 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00012921-00012925 |
11 | | Giáo trình thiết kế trang phục 2 / Trần Thị Thêu, Nguyễn Tuấn Anh . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2008. - 68 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00012916-00012920 |
12 | | Giáo trình quản lý chất lượng trang phục / Trần Thanh Hương . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2008. - 147 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00012901-00012905 |
13 | | Giáo trình cơ sở sản xuất may công nghiệp / Trần Thanh Hương . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2008. - 107 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00012896-00012900 |
14 | | Cắt may căn bản / Quỳnh Hương . - Hà Nội: Phụ nữ, 2009. - 231 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00008662 |
15 | | Công nghệ may mặc thời trang / Triệu Thị Chơi . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2009. - 840 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00008934-00008936 |
16 | | Kỹ thuật cắt may căn bản và thời trang / Cẩm Vân . - Hà Nội: Phụ nữ, 2010. - 164 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00008617 |
17 | | Basic pattern making / Castro Lucia Mors . - America: Page one, 2010. - 119 tr.; 26 Số Đăng ký cá biệt: 00010662 |
18 | | Pattern cutting / Lo Dennic Chunman . - London: Laurence King Publishing, 2011. - 240 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014629 |
19 | | Giáo trình thiết kế sơmi, quần âu, chân váy, đầm liền thân, veston, áo dài: T1 / Cao Bích Thủy, Lê Hải . - Hà Nội: Lao động, 2012. - 147 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00011885-00011886 |
20 | | Giáo trình thiết kế sơmi, quần âu, chân váy, đầm liền thân, veston, áo dài: T2 / Cao Bích Thủy, Lê Hải . - Hà Nội: Lao động, 2012. - 113 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00011887-00011888 |
21 | | Pattern Cutting Primer / Barnfield Jo, Richards Andrew . - Singapore: Page one, 2012. - 191 tr.; 25 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014235 |
22 | | Patterns / Cole Drusilla . - London: Laurence King Publishing, 2012. - 240 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014663 |
23 | | Kỹ thuật cắt may thông dụng / Triệu Thị Chơi . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2012. - 299 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00011016-00011019 |
24 | | Giáo trình quá trình hoàn tất vải / Nguyễn Tuấn Anh . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2013. - 138 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00012937-00012939 |