1 | | Nấm thực phẩm kỹ thuật nuôi trồng và các món ăn bài thuốc / . - Thanh Hóa: Thanh Hóa, 2004. - 138 tr.; 17 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000836-00000837 |
2 | | Thực phẩm, thuốc và sự tương khắc / Tô Quan Quần, Lý Tú Lan, Tôn Triều Minh . - Hà Nội: Khoa học kỹ thuật Nội Mông, 2004. - 228 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000464-00000466 |
3 | | Giáo trình thương phẩm hàng thực phẩm / Nguyễn Thị Tuyết . - Hà Nội: Hà Nội, 2005. - 111 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000487-00000489 |
4 | | Giáo trình thương phẩm hàng thực phẩm / Lữ Quý Hòa . - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 183 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00012733-00012735 |
5 | | Understanding food : principles and preparation / Brown Amy . - Lần thứ 5. - America: Cengage Learning, 2015. - 622 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015823 |
6 | | Understanding food : principles and preparation / Brown Amy C . - Lần thứ 6. - Singapore: Cengage, 2019. - 585 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017611 |