1 | | Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép / . - Hà Nội: Xây dựng, . - 234 tr.; 31 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000243-00000244 |
2 | | Kĩ thuật thi công và nghiệm thu kết cấu bê tông và bê tông cốt thép / . - Hà Nội: Xây dựng, 2000. - 233 tr.; 31 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000323-00000324 |
3 | | Khung bê tông cốt thép / Trịnh Kim Đạm, Lê Bá Huế . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2002. - 177 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000220-00000221 |
4 | | Bê tông cường độ cao / Phạm Duy Hữu, Nguyễn Long . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2009. - 132 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007257-00007258 |
5 | | Công tác bê tông: Thi công bê tông / Đặng Đình Minh . - Hà Nội: Xây dựng, 2009. - 153 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007299-00007313 |
6 | | Công nghệ bê tông nhẹ / Nguyễn Văn Phiêu, Nguyễn Văn Chánh . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2010. - 202 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013045-00013047 |
7 | | Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép: Tiêu chuẩn thiết kế / . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2010. - 174 tr.; 31 Số Đăng ký cá biệt: 00009712-00009715 |
8 | | Kết cấu bê tông ứng suất trước chỉ dẫn thiết kế theo TCXDVN 356 : 2005 / . - Hà Nội: Xây dựng, 2013. - tr.; 24 cm. - ( Tủ sách khoa học công nghệ xây dựng ) Số Đăng ký cá biệt: 00013948-00013950 |
9 | | Lý thuyết bê tông / Nguyễn Như Quý, Mai Quế Anh . - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 210 tr.; 24 cm. - ( Thư mục: tr. 203 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018888-00018889 |