1 | | Cẩm nang kết cấu xây dựng / Bùi Đức Tiển . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 1996. - 257 tr.; 24 x 16 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002801 |
2 | | Phương pháp khảo sát và nghiên cứu thực nghiệm công trình / Võ Văn Thảo . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2001. - 243 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000960-00000961 |
3 | | Tính kết cấu theo phương pháp động lực học / Võ Như Cầu . - Hà Nội: Xây dựng, 2006. - 236 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00006710-00006711 |
4 | | Tính kết cấu đặc biệt theo phương pháp phần tử hữu hạn / Võ Như Cầu . - Hà Nội: Xây dựng, 2007. - 263 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00006706-00006707 |
5 | | Giáo trình kết cấu xây dựng / Bộ Xây dựng . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2008. - 200 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00006714-00006715 |
6 | | Cơ học kết cấu: Tập 2 / Nguyễn Văn Phượng . - Hà Nội: Xây dựng, 2010. - 338 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013921-00013923 |
7 | | Cẩm nang kết cấu xây dựng / Bùi Đức Tiển . - Hà Nội: Xây dựng, 2010. - 257 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00009522-00009524 |
8 | | Giáo trình kết cấu xây dựng / Bộ Xây dựng . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2011. - 200 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00010571-00010572 |
9 | | Giáo trình cơ học xây dựng / Bộ Xây dựng . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2011. - 278 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00010537-00010538 |
10 | | Cơ học kết cấu: Tập 1 / Nguyễn Văn Phượng . - Hà Nội: Xây dựng, 2013. - 209 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013942-00013944 |
11 | | Phương pháp phần tử hữu hạn và các ứng dụng trong tính toán kỹ thuật / Nguyễn Trâm, Trần Quốc Ca . - Hà Nội: Xây dựng, 2013. - 250 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013933-00013935 |
12 | | Cơ học công trình / Trần Minh Tú, Nguyễn Thị Bích Phượng, Trần Thùy Dương . - Hà Nội: Xây dựng, 2019. - 202 tr.; 27 cm. - ( Thư mục : tr. 195 ) Số Đăng ký cá biệt: 00019070 00019077 |
13 | | Sổ tay tính toán kết cấu công trình / Đặng Tỉnh . - H. : Xây dựng, 2022. - 128 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020187-00020189 |