1 | | Móng cọc trong thực tế xây dựng / Prakash Shamsher, Sharma Hari D . - Hà Nội: Xây dựng, 1999. - 742 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000626-00000627 |
2 | | Công nghệ mới đánh giá chất lượng cọc / Nguyễn Hữu Đẩu . - Hà Nội: Xây dựng, 2000. - 249 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000314-00000315 |
3 | | Cọc khoan nhồi trong công trình giao thông / Nguyễn Viết Trung, Nguyễn Thanh Liêm . - Hà Nội: Xây dựng, 2003. - 222 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000939-00000940 |
4 | | Thi công cọc / Đặng Đình Minh . - Hà Nội: Xây dựng, 2009. - 190 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013603 |
5 | | Thi công cọc / Đặng Đình Minh . - Hà Nội: Xây dựng, 2009. - 190 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00004999-00005006 |
6 | | Phân tích và tính toán móng cọc / Võ Phán, Hoàng Thế Thao . - Lần thứ 5. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2016. - 308 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016760-00016764 |
7 | | Móng cọc - Tiêu chuẩn thiết kế : TCVN 10304:2014 / Tiêu chuẩn Quốc gia . - Hà Nội: Xây dựng, 2018. - 87 tr.; 30 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017513-00017517 00019075 |