1 | | Địa kỹ thuật thực hành / Nguyễn Ngọc Bích, Nguyễn Hồng Đức, Trần Thanh Giám . - Hà Nội: Xây dựng, 1999. - 160 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016820-00016822 |
2 | | Soil Improvement Prefabricated Vertical Drain Techniques / . - America: Thomson, 2003. - 341 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00007507 |
3 | | Móng trên các loại đất đá / Nguyễn Uyên . - Hà Nội: Xây dựng, 2005. - 214 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00004463-00004464 |
4 | | Nền và móng / Phan Hồng Quân . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục, 2008. - 251 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00004252-00004253 |
5 | | Nền móng và tầng hầm nhà cao tầng / Nguyễn Văn Quảng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Xây dựng, 2008. - 174 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00004228-00004229 |
6 | | Địa chất công trình / Nguyễn Uyên, Nguyễn Văn Phương, Nguyễn Định, Nguyễn Xuân Diến . - Hà Nội: Xây dựng, 2010. - 287 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00010539-00010541 |
7 | | Nền móng và tầng hầm nhà cao tầng / Nguyễn Văn Quảng . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2011. - 174 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00009738-00009741 00010473-00010474 |
8 | | Các phương pháp khảo sát hiện trường và thí nghiệm đất trong phòng / Võ Phán, Hoàng Thế Thao, Đỗ Thanh Hải, Phan Lưu Minh Phượng . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2015. - 262 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016725-00016729 |
9 | | Nền móng và tầng hầm nhà cao tầng / Nguyễn Văn Quảng . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2016. - 174 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016012-00016015 00016775-00016779 |
10 | | Nền và móng / Phan Hồng Quân . - Lần thứ 7. - Hà Nội: Giáo dục, 2016. - 267 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015413-00015414 |