1 | | Những phương pháp xây dựng công trình trên nền đất yếu / Hoàng Văn Tân (và các tác giả khác) . - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật Hà Nội, 1973. - 346 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003305 |
2 | | Nền và móng các công trình dân dụng - công nghiệp / Nguyễn Văn Quảng (và các tác giả khác) . - Hà Nội: Hà Nội, 1996. - 390 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003180 |
3 | | Sự cố nền móng công trình : Phòng tránh - Sửa chữa - Gia cường / Nguyễn Bá Kế . - Hà Nội: Xây dựng, 2000. - 551 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000226-00000227 |
4 | | Gia cố nền và móng khi sửa chữa nhà / Durơnátgiư V.A., Philatơva M.P . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2001. - 132 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000529 00000703 |
5 | | Thiết kế và thi công nền đắp trên đất yếu / Nguyễn Quang Chiêu . - Hà Nội: Xây dựng, 2004. - 192 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000936 |
6 | | Nền móng nhà cao tầng / Nguyễn Văn Quảng . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2007. - 189 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004067-00004068 |
7 | | Nền móng / Châu Ngọc Ẩn . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2008. - 344 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006208-00006209 |
8 | | Hư hỏng, sửa chữa, gia cường nền móng / Lê Văn Kiểm . - Hà Nội: Xây dựng, 2009. - 221 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00011164-00011167 |
9 | | Giải pháp nền móng cho nhà cao tầng / Trần Quang Hộ . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2009. - 532 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006212-00006213 |
10 | | Móng nhà cao tầng: Kinh nghiệm nước ngoài / Nhiều tác giả . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2009. - 370 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007237-00007238 |
11 | | Nền móng công trình / Châu Ngọc Ẩn . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2010. - 397 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00009696-00009699 |
12 | | Móng nhà cao tầng : Kinh nghiệm nước ngoài / Nguyễn Bá Kế, Nguyễn Tiến Chương, Nguyễn Hiền, Trịnh Thành Huy . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2010. - 370 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00009734-00009737 |
13 | | Thi công cọc đóng / Phạm Huy Chính . - Hà Nội: Xây dựng, 2010. - 80 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000223 00011114-00011117 |
14 | | Nền và móng công trình / Tạ Đức Thịnh . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2010. - 189 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00011172-00011175 |
15 | | Sự cố nền móng công trình / Nguyễn Bá Kế . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2011. - 551 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010530-00010531 |
16 | | Nền và móng / Lê Xuân Mai . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2011. - 267 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00009570-00009572 |
17 | | Foundation analysis and design (1CD) / Bowles Joseph E . - Lần thứ 6. - New York: McGRAW-HILL Education, 2012. - 1175 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017144 |
18 | | Nền móng công trình / Châu Ngọc Ẩn . - Hà Nội: Xây dựng, 2013. - 397 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013901-00013902 |
19 | | Hướng dẫn đồ án môn học nền và móng / Châu Ngọc Ẩn . - Hà Nội: Xây dựng, 2013. - 238 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013033-00013035 |
20 | | Cọc đất xi măng: Phương pháp gia cố nền đất yếu / Nguyễn Viết Trung, Vũ Minh Tuấn . - Hà Nội: Xây dựng, 2014. - 134 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014917-00014919 |
21 | | Nền và móng / Lê Anh Hoàng . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2014. - 298 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013905-00013906 |
22 | | Nền và móng các công trình dân dụng - công nghiệp / Nguyễn Văn Quảng, Nguyễn Hữu Kháng, Uông Đình Chất . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2014. - 390 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016710-00016714 |
23 | | Móng nhà cao tầng : Kinh nghiệm nước ngoài / Nguyễn Bá Kế, Nguyễn Tiến Chương, Nguyễn Hiền, Trịnh Thành Huy . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2015. - 370 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016008-00016011 00016800-00016804 |
24 | | Thiết kế kết cấu gạch, đá: Phần 1-1: Quy định chung cho kết cấu gạch, đá và gạch, đá cốt thép / . - Hà Nội: Xây dựng, 2016. - 131 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015403-00015404 |