1 | | Công nghệ chế tạo máy: T2 / . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 292 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000415-00000416 00003313 |
2 | | Chế tạo máy / Yoo Byung Seok . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Lao động - Xã hội, . - 183 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000242 00001482 |
3 | | Công nghệ chế tạo máy: T1 / . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 384 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000395 00001633 00002719 |
4 | | Cơ sở thiết kế máy - Phần I / Nguyễn Hữu Lộc (chủ biên) và những người khác . - Hồ Chí Minh: Trường Đại học Kỹ thuật TP.HCM, 1997. - 367 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003103 |
5 | | Cơ sở thiết kế máy và chi tiết máy / Trịnh Chất . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1998. - 220 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000123-00000125 00001628 |
6 | | Cơ sở thiết kế máy và chi tiết máy / Trịnh Chất . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2001. - 220 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001627 |
7 | | Thiết kế đồ án công nghệ chế tạo máy / Trần Văn Địch . - Lần thứ 4. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2001. - 157 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000646 00001212-00001213 00001644 |
8 | | Cơ sở công nghệ chế tạo máy / Nguyễn Đắc Lộc ...[và những người khác] . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2003. - 492 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000118 00001586 |
9 | | Cơ sở công nghệ chế tạo máy / Trường ĐH Bách Khoa HN . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 492 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004469-00004470 |
10 | | Bài tập nguyên lý máy / Tạ Ngọc Hải . - Lần thứ 8. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 247 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004090-00004091 00006972 |
11 | | Công nghệ chế tạo máy: T1 / Trần Doãn Sơn . - Hà Nội: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2006. - 175 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007120 |
12 | | Cơ sở thiết kế máy và chi tiết máy / Trịnh Chất . - Lần thứ 5. - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật Hà Nội, 2007. - 255 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002536-00002537 |
13 | | Thiết kế chi tiết máy / Nguyễn Trọng Hiệp, Nguyễn Văn Lẫm . - Lần thứ 10. - Hà Nội: Giáo dục, 2007. - 380 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000507 00002791-00002792 00005313-00005314 00006980 00011973-00011974 |
14 | | Thiết kế đồ án công nghệ chế tạo máy / Trần Văn Địch . - Lần thứ 7. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2007. - 207 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016253-00016254 |
15 | | Sổ tay chế tạo máy / Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương . - Đà Nẵng: Đà Nẵng, 2008. - 339 tr.; 19 Số Đăng ký cá biệt: 00010126-00010127 |
16 | | Công nghệ chế tạo máy / Trần Văn Địch . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2008. - 836 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004471-00004472 |
17 | | Giáo trình công nghệ chế tạo máy / Phí Trọng Hảo, Nguyễn Thanh Mai . - Hà Nội: Giáo dục, 2008. - 275 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007065-00007066 |
18 | | Chi tiết máy : Tập 1 / Nguyễn Trọng Hiệp . - Lần thứ 12. - Hà Nội: Giáo dục, 2010. - 211 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016624-00016627 |
19 | | Chi tiết máy : Tập 2 / Nguyễn Trọng Hiệp . - Lần thứ 12. - Hà Nội: Giáo dục, 2011. - 143 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016628-00016631 |
20 | | Sổ tay công nghệ chế tạo máy: Tập 2 / Nguyễn Đắc Lộc, Lê Văn Tiến, Ninh Đức Tốn, Trần Xuân Việt . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2012. - 582 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014892-00014893 |
21 | | Giáo trình đồ án chi tiết máy / Nguyễn Tiến Dũng . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2012. - 343 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014880-00014882 |
22 | | Sổ tay công nghệ chế tạo máy: Tập 1 / Nguyễn Đắc Lộc, Lê Văn Tiến, Ninh Đức Tốn, Trần Xuân Việt . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2013. - 471 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014889-00014891 |
23 | | Kỹ thuật số cơ khí / Lê Chí Thông . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2015. - 121 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016643-00016646 |
24 | | Sổ tay thực hành chế tạo máy / Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2015. - 339 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014874-00014876 |