Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  31  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Chi tiết cơ cấu chính xác / Nguyễn Trọng Hùng . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 215 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000920
                                         00001137
  • 2 Công nghệ trên máy CNC / Trần Văn Địch . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 272 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001249
  • 3 Lý thuyết chuyên môn nguội sửa chữa: Phần 1: Sửa chữa máy / Cao Văn Sâm, Nguyễn Đức Thọ, Vũ Xuân Hùng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Lao động, . - 179 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003659-00003660
  • 4 Dung sai lắp ghép và chuỗi kích thước / Hà Văn Vui . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 421 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002255
  • 5 Công nghệ chế tạo phôi / Nguyễn Tiến Đào . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 266 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002561-00002562
                                         00003670
  • 6 The evolution of the machine / Ritchie Calder . - America: American Heritage, 1968. - 159 tr.; 26 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006133
  • 7 Trang bị điện - điện tử : Máy gia công kim loại / Nguyễn Mạnh Tiến, Vũ Quang Hồi . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục, 1996. - 204 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000619
                                         00000832
                                         00001485-00001486
  • 8 Máy thuỷ lực thể tích / Hoàng Thị Bích Ngọc . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2000. - 221 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003256
  • 9 Sổ tay công nghệ chế tạo máy: T2 / Nguyễn Đắc Lộc ...[và những người khác] . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2000. - 582 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001677
  • 10 Trang bị điện - điện tử : Máy gia công kim loại / Nguyễn Mạnh Tiến, Vũ Quang Hồi . - Lần thứ 6. - Hà Nội: Giáo dục, 2003. - 204 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002492-00002496
  • 11 Kỹ thuật đo : Tập I : Dung sai lắp ghép và tiêu chuẩn hóa / Ninh Đức Tốn (cùng những người khác) . - Hà Nội: Giáo dục, 2005. - 152 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002595-00002596
                                         00006974
  • 12 Bài tập chi tiết máy / Nguyễn Đức Lộc . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: ĐH Quốc Gia TP.Hồ Chí Minh, 2005. - 334 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006977
  • 13 Tự động hóa thiết kế cơ khí / Trịnh Chất, Trịnh Đồng Tính . - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật Hà Nội, 2005. - 303 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002571-00002572
  • 14 Dung sai và lắp ghép / Ninh Đức Tốn . - Lần thứ 6. - Hà Nội: Giáo dục, 2007. - 175 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002576-00002577
                                         00004284-00004288
                                         00006985
  • 15 Tự động hóa thiết kế qui trình công nghệ : Tập I / Nguyễn Đăng Bình, Nguyễn Phú Hoa . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2007. - 162 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002540-00002541
  • 16 Chi tiết máy : Tập I / Nguyễn Trọng Hiệp . - Hà Nội: Giáo dục, 2007. - 211 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002622-00002623
  • 17 Công nghệ bôi trơn / Nguyễn Xuân Toàn . - Hà Nội: Bách khoa, 2007. - 199 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002567-00002568
  • 18 Sổ tay dung sai lắp ghép / Ninh Đức Tốn . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục, 2007. - 311 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002546-00002547
  • 19 Dung sai - lắp ghép / Cao Văn Sâm, Nguyễn Đức Thọ, Vũ Xuân Hùng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Lao động, 2008. - 67 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003627-00003628
                                         00008590
  • 20 Sổ tay dung sai lắp ghép / Ninh Đức Tốn . - Lần thứ 4. - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 309 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007057-00007058
  • 21 Giáo trình dung sai lắp ghép và kĩ thuật đo lường / Ninh Đức Tốn, Nguyễn Thị Xuân Bảy . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 223 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007067-00007068
  • 22 Giáo trình máy và thiết bị chế biến lương thực / Tôn Thất Minh . - Hà Nội: Bách khoa, 2010. - 271 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00010170-00010171
  • 23 Thực hành tính toán gia công bánh răng - ren vít / Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2010. - 303 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00010163-00010167
  • 24 Động lực học máy / Đỗ Sanh . - H. : Bách khoa Hà Nội, 2010. - 170 tr. : minh hoạ ; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00020319-00020320
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.859.782

    : 71.700

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến