| 1 |   |  Căn bản điện tử dành cho phần cứng máy tính / Đỗ Thanh Hải . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Thống kê,  . -  301 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000069 | 
	
		| 2 |   |  1038 sự cố trên phần cứng máy vi tính /  . - Lần thứ 1. -  Hồ Chí Minh:  Thống kê,  . -  842 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000048 | 
	
		| 3 |   |  Hướng dẫn các kỹ thuật lắp ráp, cài đặt máy tính đời mới / Hoàn Vũ, Nguyễn Công Sơn, Minh Tuấn . - Lần thứ 1. -  Hồ Chí Minh:  Tổng hợp,  . -  463 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00003485-00003486 | 
	
		| 4 |   |  Lắp đặt sửa chữa và nâng cấp máy tính Pentium III / Trần Văn Tư ... [và những người khác] . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Thống kê,  . -  471 tr.;  20 cm Số Đăng ký cá biệt:  00000286                                      00001528                                      00001655                                      00003035 | 
	
		| 5 |   |  Tìm hiểu cấu trúc và hướng dẫn sửa chữa bảo trì máy PC : tập III / Hoàng Đức Hải, Phạm Hoàng Dũng, Nguyễn Ngọc Minh Quang . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Lao động - Xã hội,  . -  478 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000142 | 
	
		| 6 |   |  Thiết kế vi mạch CMOS VLSI: T3 / Tống Văn On . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Phương Đông,  . -  356 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00003469-00003471 | 
	
		| 7 |   |  Hệ thống số: Căn bản và ứng dụng / Đỗ Thanh Hải, Cao Văn An . - Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  1998. -  223 tr.;  30 Số Đăng ký cá biệt: 00011624 | 
	
		| 8 |   |  Phần cứng máy tính (toàn tập) : Cấu hình - Nâng cấp - Sửa chữa - Xử lý sự cố / Hoàng Thanh, Quốc Việt . - Hà Nội:  Thống kê,  2000. -  918 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000006-00000007 | 
	
		| 9 |   |  Kỹ thuật phần cứng máy tính / Lê Minh Trí . - Đồng Nai:  Đồng Nai,  2000. -  670 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000008 | 
	
		| 10 |   |  Tìm hiểu cấu trúc và hướng dẫn sửa chữa bảo trì máy PC: T1 / Phạm Hoàng Dũng, Nguyễn Ngọc Minh Quang, Hoàng Đức Hải . - Hà Nội:  Lao động - Xã hội,  2001. -  584 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00011802 | 
	
		| 11 |   |  Bách khoa phần cứng máy tính / Phương Bình, Bích Thủy, Nguyễn Hoàng Thanh . - Hà Nội:  Thống kê,  2002. -  1735 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000863 | 
	
		| 12 |   |  Giáo trình ngôn ngữ VHDL để thiết kế vi mạch / Nguyễn Quốc Tuấn . - Hồ Chí Minh:  Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh,  2002. -  320 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt:  00011625                                      00011639 | 
	
		| 13 |   |  Hướng dẫn tự lắp ráp và sửa chữa máy tính tại nhà / Nguyễn Cường Thành . - Hà Nội:  Thống kê,  2003. -  274 tr.;  19 cm Số Đăng ký cá biệt:  00000647                                      00003246 | 
	
		| 14 |   |  Thiết kế vi mạch CMOS VLSI: T2 / Tống Văn On . - Hồ Chí Minh:  Phương Đông,  2007. -  373 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00006599-00006600 | 
	
		| 15 |   |  Thiết kế vi mạch CMOS VLSI: T1 / Tống Văn On . - Hồ Chí Minh:  Phương Đông,  2007. -  317 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00006597-00006598                                      00011642 | 
	
		| 16 |   |  Bác sĩ máy vi tính : Hướng dẫn lắp ráp, sửa chữa và xử lý sự cố chuyên nghiệp / Hoàng Sơn . - Hà Nội:  Thanh niên,  2007. -  430 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002513 | 
	
		| 17 |   |  Hướng dẫn tự học khắc phục sự cố máy tính cá nhân của bạn /  . - Hà Nội:  Từ điển Bách khoa,  2007. -  333 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002517 |