1 | | Công nghệ chế tạo mạch vi điện tử / Nguyễn Đức Chiến, Nguyễn Văn Hiếu . - Hà Nội: Bách khoa, . - 340 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004315-00004317 |
2 | | Điều khiển Logic các thiết bị điện - điện tử / Võ Trí An . - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật Hà Nội, . - 484 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002548-00002549 00004145-00004147 |
3 | | Các mạch điện và từ : Cơ sở kỹ thuật điện / Gierebxop I.P, Nguyễn Duy Quế (dịch) . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1982. - 245 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003114 00006236 |
4 | | An introduction to circuit analysis: A systems approach / Donal E. Scott . - America: McGRAW-HILL, 1987. - 720 tr.; 23 |
5 | | Kỹ thuật mạch điện tử / Phạm Minh Hà . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1992. - 147 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00011570 |
6 | | Schaum's outline of theory and problems of digital principles / Tokheim Roger L . - Lần thứ 3. - New York: McGRAW-HILL, 1994. - 352 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016110 00016226 00017251 |
7 | | Orcad / SDT : Phần mềm vẽ mạch điện tử / Hoàng Văn Đặng . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 1994. - 95 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001595 00002759 00003176 |
8 | | Mạch điện I / Phạm Thị Cư . - Hà Nội: Giáo dục, 1996. - 425 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00011618 |
9 | | Sổ tay linh kiện điện tử cho người thiết kế mạch / WARRING R.H, Đoàn Thanh Huệ dịch . - Hà Nội: Thống kê, 1996. - 333 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002722 00003139 |
10 | | Mạch điện II / Phạm Thị Cư . - Hà Nội: Giáo dục, 1996. - 302 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011628 |
11 | | Toàn tập mạch IC quốc tế và tra cứu thay thế tương đương / Nguyễn Minh Đức . - Hồ Chí Minh: Hội vô tuyến điện tử, 1997. - 1280 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000608 |
12 | | Kỹ thuật số / Nguyễn Thúy Vân . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1999. - 351 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000783 00001569 00012061 |
13 | | Mạch siêu cao tần / Vũ Đình Thành . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1999. - 284 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011791 |
14 | | Phân tích và giải mạch điện tử công suất / Phạm Quốc Hải, Dương Văn Nghi . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1999. - 190 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001575 |
15 | | Tổng hợp và phân tích các mạch số / Scarbata G., Nguyễn Quý Thường dịch . - Hà Nội: ĐH Quốc gia Hà Nội, 2000. - 333 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001478 |
16 | | Tuyển chọn 3000 bài toán về mạch điện có lời giải : Quyển 1 / . - Đà Nẵng: Đà Nẵng, 2001. - 576 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000667 |
17 | | Giáo trình chuyên ngành kỹ thuật số mạch logic / . - Hà Nội: Thống kê, 2001. - 443 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011605 |
18 | | Tuyển chọn 3000 bài toán về mạch điện có lời giải : Quyển 2 / . - Đà Nẵng: Đà Nẵng, 2001. - 820 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000668 |
19 | | Linh kiện bán dẫn và vi điện tử / Võ Thạch Sơn . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2001. - 252 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000612 00001125 00001207 |
20 | | Mạch điện tích hợp gốc chuẩn thời gian 555 / Du Văn Ba, Lê Thanh Duy, Trịnh Vân Sơn . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2001. - 230 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000929 |
21 | | Kỹ thuật số 1 / Nguyễn Như Anh . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2001. - 157 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00011620 |
22 | | Chất bán dẫn Diode và Transistor : Giáo trình mạch điện tử kỹ thuật tương tự / VN-GUIDE tổng hợp và biên dịch . - Hà Nội: Thống kê, 2002. - 300 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001199-00001200 |
23 | | Giáo trình linh kiện điện tử và ứng dụng / Nguyễn Viết Nguyên . - Hà Nội: Giáo dục, 2002. - 247 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00011792 |
24 | | Căn bản mạch logic / Đỗ Thanh Hải . - Hà Nội: Thanh niên, 2003. - 271 tr.; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001181 |