1 | | Bộ sách kỹ thuật thông tin số: T4: Thông tin vô tuyến / Nguyễn Văn Đức . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 217 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003452-00003454 00003841-00003844 |
2 | | Điện tử toàn tập 1998 : Tạp chí / . - Hà Nội: , . - tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001431 |
3 | | Điện tử toàn tập 1996 : Tạp chí / . - Hà Nội: , 1996. - tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001430 |
4 | | Thông tin di động số Cellular / Vũ Đức Thọ . - : Giáo dục, 1997. - 235 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001418 |
5 | | Điện tử toàn tập 1999 : Tạp chí / . - Hà Nội: , 1999. - tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001432 00001568 |
6 | | Kỹ thuật xung căn bản và nâng cao / Nguyễn Tấn Phước . - Hồ Chí Minh: Hồ Chí Minh, 2002. - 154 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00011576-00011577 |
7 | | Bộ sách kỹ thuật thông tin số : Tập 2: Lý thuyết và các ứng dụng của kỹ thuật OFDM / Nguyễn Văn Đức . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 94 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003117 00003559-00003561 |
8 | | Giáo trình kỹ thuật xung - số / Đặng Văn Chuyết (cùng các tác giả khác) . - Hà Nội: Giáo dục, 2007. - 227 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002483-00002485 |
9 | | Bộ sách kỹ thuật thông tin số : Tập IV : Thông tin vô tuyến / Nguyễn Văn Đức . - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật Hà Nội, 2007. - 217 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002481 |
10 | | Điện tử công suất : Lý thuyết - thiết kế - ứng dụng : Tập I / Lê Văn Doanh ... [và những người khác] . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật Hà Nội, 2007. - 701 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002478 |
11 | | An introduction to signals and systems / Stuller, John Alan . - Lần thứ 1. - Hoa Kỳ: Thomson, 2008. - 566 tr.; 23.5 cm Số Đăng ký cá biệt: 00012808 |
12 | | Kỹ thuật xung - số / Châu Văn Bảo, Trần Đức Ba . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2009. - 227 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00006054-00006055 |
13 | | Chuyển mạch nhãn đa giao thức MPLS / Trần Công Hùng . - Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2009. - 294 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00006722 |
14 | | An introduction to signals and systems analysis / Gopalan, K. ''Gopal'' . - Lần thứ 1. - Hoa Kỳ: Cengage Learning, 2009. - 655 tr.; 23.5 cm Số Đăng ký cá biệt: 00012810 |
15 | | Communication systems : an introduction to signals and noise in electrical communication / Carlson A. Bruce, Crilly Paul B . - Lần thứ 5. - Boston: McGRAW-HILL, 2010. - 924 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017246 |
16 | | Chuyển mạch nhãn đa giao thức MPLS / Trần Công Hùng . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2012. - 291 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003975 00014909-00014911 |
17 | | Contemporary communication systems using MATLAB / Proakis, John G., Salehi, Masoud, Bauch, Gerhard . - Lần thứ 3. - Hoa Kỳ: Cengage Learning, 2013. - 580 tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00012822 |
18 | | Công nghệ nhận dạng bằng sóng vô tuyến RFID / Nguyễn Văn Hiệp, Phạm Quang Huy . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2014. - 336 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018647-00018648 |
19 | | Information and communication theory / Host Stefan . - Hoboken, New Jersey: Wiley, 2019. - 350 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017700 |
20 | | Electronic Systems and Intelligent Computing : Proceedings of ESIC 2021 / Pradeep Kumar Mallick, Akash Kumar Bhoi, Alfonso González-Briones, Prasant Kumar Pattnaik . - Singapore : Springer, 2022. - xxiii, 785 pages : ill. ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020392 |