1 | | Máy điện : tập II / Vũ Gia Hanh ... [và những người khác] . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 281 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000761 |
2 | | Máy điện : tập II / Vũ Gia Hanh ... [ và những người khác ] . - Hồ Chí Minh: Khoa học và Kỹ thuật, . - 252 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000662 00001658 |
3 | | Điều khiển số máy điện / Lê Văn Doanh ... [và những người khác] . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 296 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000417 |
4 | | Electrical machines and drives : worked examples / Hindmarsh John . - Lần thứ 2. - New York: Pergamon Press, 1985. - 350 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017160 |
5 | | Công nghệ chế tạo và tính toán sửa chữa máy điện : tập III / Nguyễn Trọng Thắng . - Hồ Chí Minh: Giáo dục, 1995. - 313 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000689 |
6 | | Máy điện : tập I / Nguyễn Kim Đính . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 1996. - 252 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000665 |
7 | | Máy điện : tập I / Vũ Gia Hanh ... [ và những người khác ] . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1998. - 384 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000970 00001607 |
8 | | Schaum's outline of theory and problems of electric machines and electromechanics / Nasar Syed A . - Lần thứ 2. - New York: McGRAW-HILL, 1998. - 217 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016129 00017253 |
9 | | Thiết kế máy điện / Trần Khánh Hà, Nguyễn Hồng Thanh . - Hồ Chí Minh: Khoa học và Kỹ thuật, 2001. - 679 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000664 00001665 |
10 | | Máy điện : tập I / Vũ Gia Hanh ... [ và những người khác ] . - Hồ Chí Minh: Khoa học và Kỹ thuật, 2001. - 336 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000661 |
11 | | Electric machines : theory, operation, applications, adjustment and control / Hubert Charles I . - Lần thứ 2. - Cambridge: Pearson, 2002. - 604 tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016115 |
12 | | Kỹ thuật điện cơ / Nguyễn Văn Tuệ, Nguyễn Đình Triết . - Đà Nẵng: Đà Nẵng, 2003. - 411 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000420 |
13 | | Các máy điện và máy biến thế : nguyên lý hoạt động và ứng dụng thực tiễn / Ryff Peter F., Platnick David, Karnas Joseph A . - Hà Nội: Thống kê, 2004. - 527 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000418 |
14 | | Bảo dưỡng và thử nghiệm thiết bị trong hệ thống điện / . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 354 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004116-00004118 |
15 | | Giáo trình máy điện đặc biệt / Nguyễn Trọng Thắng . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2008. - 99 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003644-00003649 |
16 | | Giáo trình thực hành máy điện / Bùi Văn Hồng, Đặng Văn Thành, Phạm Thị Nga . - Hồ Chí Minh: ĐH Quốc Gia TP.Hồ Chí Minh, 2010. - 239 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015301-00015302 |
17 | | Fitzgerald & Kingsley's electric machinery / Umans Stephen D . - Lần thứ 7. - New York: McGRAW-HILL Education, 2014. - 706 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016146 |
18 | | Electric machines : principles, applications, and control schematics / Zorbas Dino . - Lần thứ 2. - America: Cengage Learning, 2015. - 626 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015105 |
19 | | Máy điện - Lý thuyết và bài tập / Trần Văn Chính . - Hà Nội: Xây dựng, 2016. - 431 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015443-00015444 |
20 | | Máy điện với các chương trình MatLab / Phan Văn Hiền, Trần Văn Chính . - Hà Nội: Xây dựng, 2019. - 420 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018632-00018633 |
21 | | High voltage engineering / M S Naidu, V Kamaraju . - Sixth edition. - India : McGraw-Hill Education, 2020. - xv, 525 pages : Illustration ; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019707 |