1 | | Engineering drawing problems / Mochel E.V . - New York: Holt, Rinehart and Winston, 1959. - 140 tr.; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00006584 |
2 | | Mechanical drawing I / Giachino J. W . - Madison, Wisconsin: United states armed forces institute, 1964. - 89 tr.; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00006586 |
3 | | Bản vẽ kĩ thuật tiêu chuẩn quốc tế / . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục, 1998. - 399 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001219 |
4 | | Tập bản vẽ kỹ thuật và kết cấu / Vũ Tiến Đạt . - Hồ Chí Minh: Trường Đại học Kỹ thuật TP.HCM, 2000. - 112 tr.; 30 x 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001182-00001186 00003104 |
5 | | Sketching: Drawing Techniques for Product Designers / . - Singapore: Page one, 2007. - 255 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014242 |
6 | | Bài tập hình học họa hình / Nguyễn Quang Cự, Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng Thái . - Lần thứ 12. - Hà Nội: Giáo dục, 2008. - 150 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00007826-00007827 |
7 | | Vẽ bóng: Lý thuyết và thực hành / Cổ Văn Hậu . - Hà Nội: Xây dựng, 2009. - 111 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00010448-00010450 |
8 | | Technical graphics communications / . - Lần thứ 4. - America: McGRAW-HILL, 2009. - 1205 tr.; 25 Số Đăng ký cá biệt: 00009812 |
9 | | Vẽ kỹ thuật cơ bản / Vũ Tiến Đạt . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2012. - 78 tr.; 30 Số Đăng ký cá biệt: 00011920 00012795-00012800 |
10 | | Đồ họa máy tính và CAD / Vũ Tiến Đạt . - Hà Nội: Xây dựng, 2014. - 196 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014933-00014936 |
11 | | Vẽ kỹ thuật cơ bản / Vũ Tiến Đạt . - Hà Nội: Xây dựng, 2015. - 96 tr.; 25 cm Số Đăng ký cá biệt: 00009938 00015944-00015949 00017970 |
12 | | Engineering drawing & design / Madsen, David A., Madsen, David P . - Lần thứ 6. - Boston: Cengage Learning, 2017. - 1065 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018532 |
13 | | Vẽ kỹ thuật cơ bản / Vũ Tiến Đạt . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2017. - 96 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017045-00017049 |
14 | | Fundamentals of solid modeling and graphic communication / Gary R. Bertoline, Nathan W. Hartman, William A. Ross, Eric N. Wiebe . - Seventh edition. - New York, NY : McGraw-Hill Education, 2019. - xxl, 690 pages : illustrations ( some color) ; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019718 |
15 | | Vẽ kỹ thuật cơ bản / Vũ Tiến Đạt . - Hà Nội: Xây dựng, 2019. - 96 tr.; 24 cm. - ( Thư mục : tr. 92-94 ) Số Đăng ký cá biệt: 00019024-00019025 |
16 | | Engineering Drawing / Basant Agrawal, C M Agrawal . - Third edition. - India : McGraw-Hill Education, 2020. - xxiv, ... pages : Illustration ; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019727 |
17 | | Introduction to Graphic Communication for Engineers / Gary R. Bertoline . - Fifth edition. - New York, NY : McGraw-Hill, 2022. - vii, 261 pages : Illustration ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019724 |