1 | | Lý thuyết xác suất / Nguyễn Duy Tiến, Vũ Viết Yên . - Lần thứ 6. - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 395 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00007784 |
2 | | Mở đầu về lí thuyết xác suất và các ứng dụng / Đặng Hùng Thắng . - Lần thứ 6. - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 219 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00007781-00007782 |
3 | | Giáo trình xác suất thống kê / Dương Ngọc Hảo . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2011. - 199 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00011910-00011912 00012123-00012125 |
4 | | Lý thuyết xác suất thống kê / Lê Khánh Luận, Nguyễn Thanh Sơn . - Hồ Chí Minh: Đại học quốc gia Tp. HCM, 2011. - 287 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00009323-00009324 |
5 | | Khôn ngoan không lại với giời / Mlodinow Leonard . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2012. - 374 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00012545-00012546 |
6 | | Giáo trình lý thuyết xác suất : Dùng cho sinh viên khối ngành Kinh tế - Quản lý / Phạm Hoàng Uyên, Lê Thị Thanh An, Lê Thanh Hoa,... [và những người khác] . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2020. - 233 tr.; 24 cm. - ( Thư mục : tr. 233 ) Số Đăng ký cá biệt: 00001319 00001321 00001323 00001332-00001333 |