| 1 |   |  Problems in higher mathematics / Minorsky V.P . - :  ,  . -  395 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003027 | 
	
		| 2 |   |  Phép biến đổi laplace / Nguyễn Kim Đính . - Hà Nội:  Kỹ thuật TP.Hồ Chí Minh,  1997. -  185 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt:  00002766                                      00003308 | 
	
		| 3 |   |  Tenxơ và Toocxơ / Lê Quang Minh . - Hà Nội:  Giáo dục,  1998. -  260 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003367 | 
	
		| 4 |   |  Bài tập xác suất và thống kê toán / Nguyễn Văn Cao (chủ biên) . - Lần thứ 2. -  Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  1999. -  204 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002797-00002798 | 
	
		| 5 |   |  Xác suất thống kê / Đào Hữu Hồ . - :  ĐH Quốc gia Hà Nội,  1999. -  258 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt:  00003048                                      00003081 | 
	
		| 6 |   |  Xác suất và thống kê toán / Hoàng Ngọc Nhậm . - Hồ Chí Minh:  ĐH Quốc Gia TP.Hồ Chí Minh,  2000. -  207 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt:  00003014                                      00003248-00003249                                      00003370 | 
	
		| 7 |   |  Advances in Statistics, Combinatorics and Related Area : Selected Papers from Scra2001-Fim Viii, Wollogong Conference University of Wollongong, Austra /  . - Singapore:  World Scientific,  2001. -  394 tr.;  24 | 
	
		| 8 |   |  Bài tập xác suất và thống kê toán / Nguyễn Cao Văn, Trần Thái Ninh, Nguyễn Thế Hệ . - Lần thứ 3. -  Hà Nội:  ĐH Kinh tế quốc dân,  2006. -  258 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00006244-00006245 | 
	
		| 9 |   |  Vận trù học / Phan Quốc Khánh . - Lần thứ 2. -  Hà Nội:  Giáo dục,  2006. -  464 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002280-00002281 | 
	
		| 10 |   |  Xác suất thống kê và quá trình ngẫu nhiên / Nguyễn Chí Long . - Hà Nội:  ĐH Quốc Gia TP.Hồ Chí Minh,  2006. -  277 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002406-00002410 | 
	
		| 11 |   |  Phương trình toán lý / Phan Huy Thiện . - Hà Nội:  Giáo dục,  2006. -  339 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002453-00002457 | 
	
		| 12 |   |  Lý thuyết xác suất và thống kê / Đinh Văn Gắng . - Lần thứ 6. -  Hà Nội:  Giáo dục,  2007. -  250 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002371-00002375 | 
	
		| 13 |   |  Xác suất thống kê và ứng dụng / Lê Sĩ Đồng . - Lần thứ 3. -  Hà Nội:  Giáo dục,  2007. -  239 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002401-00002405 | 
	
		| 14 |   |  Giáo trình : Lý thuyết xác suất thống kê và thống kê toán / Lê Khánh Luận, Nguyễn Thanh Sơn . - Hà Nội:  Thống kê,  2007. -  291 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002381-00002383                                      00002385 | 
	
		| 15 |   |  Bài tập xác suất và thống kê / Đinh Văn Gắng . - Lần thứ 6. -  Hà Nội:  Giáo dục,  2007. -  255 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002443-00002447 | 
	
		| 16 |   |  Giáo trình xác suất và thống kê / Phạm Văn Kiều . - Lần thứ 5. -  Hà Nội:  Giáo dục,  2009. -  251 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00007785-00007786 | 
	
		| 17 |   |  Lí thuyết xác suất và thống kê / Đinh Văn Gắng . - Lần thứ 8. -  Hà Nội:  Giáo dục,  2009. -  250 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00007779-00007780 | 
	
		| 18 |   |  Giáo trình xác suất và thống kê / Lê Bá Long . - Hà Nội:  Thông tin và truyền thông,  2010. -  334 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00007684-00007685                                      00010528-00010529 | 
	
		| 19 |   |  Bài tập xác suất và thống kê / Đinh Văn Gắng . - Lần thứ 9. -  Hà Nội:  Giáo dục,  2010. -  255 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00007773-00007774 | 
	
		| 20 |   |  Numerical Methods for Engineers / Steven C. Chapra, Raymond P. Canale . - America:  McGRAW-HILL,  2012. -  967 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00011952 | 
	
		| 21 |   |  Mathematical applications for the management, life, and social sciences / Harshbarger Ronald, Reynolds James J . - Lần thứ 10. -  Australia:  Cengage Learning,  2013. -  919 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015827 | 
	
		| 22 |   |  Applied mathematics for the managerial, life, and social sciences / Tan Soo T . - Lần thứ 6. -  Australia:  Cengage Learning,  2013. -  941 tr.;  28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015829 | 
	
		| 23 |   |  Topological signal processing / Robinson Michael . - New York:  Springer,  2014. -  208 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014741 | 
	
		| 24 |   |  Haar wavelets : with applications / Lepik Ülo, Hein. Helle . - New York:  Springer,  2014. -  207 tr Số Đăng ký cá biệt: 00014740 |