1 | | Từ điển tiếng Việt / . - Hồ Chí Minh: Văn hóa Sài Gòn, 2005. - 1374 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000597 |
2 | | Từ điển thành ngữ và tục ngữ Việt nam / Nguyễn Lân . - Hà Nội: Văn học, 2011. - 528 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011388-00011389 |
3 | | Từ điển tiếng Việt / . - Đà Nẵng: Đà Nẵng, 2011. - 1884 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00011327 |
4 | | Từ điển tiếng Việt thông dụng / Nhóm Việt ngữ; Phạm Lê Liên ch.b . - H. : Hồng Đức, 2015. - 1119 tr : minh hoạ ; 18 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019653 |